Đọc nhanh: 须臾 (tu du). Ý nghĩa là: chốc lát, Chốc lát; trong nháy mắt; ngay lập tức; khoảnh khắc. Ví dụ : - 须臾不可离。 chốc lát cũng không rời được.. - 须臾之间,雨过天晴。 trong chốc lát, mưa tạnh rồi. - 人的价值,在接受诱惑的一须臾被选择。 Giá trị của con người được lựa chọn trong khoảnh khắc anh ta chấp nhận cám dỗ.
须臾 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chốc lát
极短的时间;片刻
- 须臾 不可 离
- chốc lát cũng không rời được.
- 须臾之间 , 雨过天晴
- trong chốc lát, mưa tạnh rồi
✪ 2. Chốc lát; trong nháy mắt; ngay lập tức; khoảnh khắc
- 人 的 价值 , 在 接受 诱惑 的 一 须臾 被 选择
- Giá trị của con người được lựa chọn trong khoảnh khắc anh ta chấp nhận cám dỗ.
- 光景 不 待人 , 须臾 发成 丝 。 ( 李白 )
- Thời gian chẳng đợi chờ người, nháy mắt tóc đã bạc trắng như tơ. (Lí Bạch)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 须臾
- 须臾 不可 离
- chốc lát cũng không rời được.
- 他 一直 蓄着 胡须
- Anh ấy luôn để râu.
- 光景 不 待人 , 须臾 发成 丝 。 ( 李白 )
- Thời gian chẳng đợi chờ người, nháy mắt tóc đã bạc trắng như tơ. (Lí Bạch)
- 从 这里 走 到 车站 , 何须 半个 钟头
- Từ đây đến trạm xe buýt, cần gì nửa tiếng phải không?
- 些须 小事 , 何足挂齿
- việc cỏn con như thế không đáng bận tâm.
- 须臾之间 , 雨过天晴
- trong chốc lát, mưa tạnh rồi
- 今天 必须 提交 设计方案
- Hôm nay phải nộp phương án thiết kế.
- 人 的 价值 , 在 接受 诱惑 的 一 须臾 被 选择
- Giá trị của con người được lựa chọn trong khoảnh khắc anh ta chấp nhận cám dỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
臾›
须›
trong một thời gian
Trong Nháy Mắt
một chốc; một lát
nháy mắt; chớp mắt; chẳng mấy chốc; giây lát; chốc lát
bỗng nhiên; thoắt; bỗng chốc; chợt; thoáng chớp; chớp nhoáng
Một Lát Nữa
khoảng khắc; phút chốc; giây phút; giây lát; chốc lát
thoáng chốc; bỗng chốc; đột nhiên
Trong một khoảnh khắc
Chốc Lát
phút chốc; trong nháy mắt; trong chớp mắt
khoảng cách; phút chốc; khoảnh khắc; giây phút
khoảng cách; phút chốc; chốc lát; chốc; xoét; phút
một chốc; một lát
một khoảng cách hẹpmột thời gian ngắntốt hơn một chút (tình trạng sức khỏe)Sớm
ít khi; khoản khắc; chốc lát; giây lát; ít lâu
khoảng cách; phút chốc; khoảnh khắc; giây phút。片刻。
tiếp đó; ít lâu; không lâu sauthôi; cho qua
Bỗng Dưng, Bỗng Chốc, Phút Chốc
buổi; nửa ngàyhồi lâu; mãi
một lúc; một lát; một tý lát nữa; lúc nữamột lát; một lúclúc; lúc thì
Đột Nhiên
một lúc; một lát
chốc lát thì; không lâu; một lúc; chưa mấy chốc thì; một lúc sau thì; thoáng một cái thì; chẳng bao lâu thì; đột nhiên