Đọc nhanh: 霎时 (siếp thì). Ý nghĩa là: Trong một khoảnh khắc. Ví dụ : - 一霎时 một lát. - 一声巨响,霎时间天空中出现了千万朵美丽的火花。 một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
霎时 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trong một khoảnh khắc
in a split second
- 一霎时
- một lát
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霎时
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 一天 的 时光 白白浪费 了
- Uổng phí cả 1 ngày trời.
- 霎时
- một chốc.
- 一霎时
- một lát
- 龟兹 曾 辉煌 一时
- Khâu Từ từng huy hoàng một thời.
- 一定 的 时间 内 , 必须 完成 工作
- Công việc phải được hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.
- 一个 小时 肯定 考不完
- Một tiếng nhất định thi không xong.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
时›
霎›
khoảng khắc; phút chốc; giây phút; giây lát; chốc lát
ít khi; khoản khắc; chốc lát; giây lát; ít lâu
Trong Nháy Mắt
Lâp Tức
Chốc Lát
Chốc Lát, Chớp Mắt
khoảng cách; phút chốc; khoảnh khắc; giây phút
phút chốc; trong nháy mắt; trong chớp mắt
nháy mắt; chớp mắt; chẳng mấy chốc; giây lát; chốc lát
khoảng cách; phút chốc; chốc lát; chốc; xoét; phút
Một Lát Nữa
chốc látChốc lát; trong nháy mắt; ngay lập tức; khoảnh khắc
nổ vang; nổ ran; nổ đùng đoàng; ầm vang; ran
tức thời