Đọc nhanh: 移时 (di thời). Ý nghĩa là: trong một thời gian.
移时 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trong một thời gian
for a while
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 移时
- 一天 的 时光 白白浪费 了
- Uổng phí cả 1 ngày trời.
- 我 动手 搬 那些 瓷制 饰物 , 但 在 移动 时 摔 了 一只 花瓶
- Tôi đã cố gắng di chuyển những vật trang trí bằng sứ đó, nhưng trong quá trình di chuyển, tôi đã làm rơi một bình hoa.
- 随着 时间 的 推移
- Theo dòng chảy thời gian.
- 会议 时间推移 了
- Thời gian cuộc họp đã thay đổi.
- 当鼠标 移动 时 菜单 出现
- Khi di chuột thì menu xuất hiện.
- 一定 的 时间 内 , 必须 完成 工作
- Công việc phải được hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.
- 一个 小时 肯定 考不完
- Một tiếng nhất định thi không xong.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
时›
移›
khoảng khắc; phút chốc; giây phút; giây lát; chốc lát
ít khi; khoản khắc; chốc lát; giây lát; ít lâu
khoảng cách; phút chốc; chốc lát; chốc; xoét; phút
Chốc Lát
khoảng cách; phút chốc; khoảnh khắc; giây phút
nháy mắt; chớp mắt; chẳng mấy chốc; giây lát; chốc lát
buổi; nửa ngàyhồi lâu; mãi
một thời gian dàinửa ngàykhá lâu
chốc látChốc lát; trong nháy mắt; ngay lập tức; khoảnh khắc