Đọc nhanh: 半响 (bán hưởng). Ý nghĩa là: một thời gian dài, nửa ngày, khá lâu.
半响 khi là Phó từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. một thời gian dài
a long time
✪ 2. nửa ngày
half the day
✪ 3. khá lâu
quite a while
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半响
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 一晃 半个 月 过去 了
- Trong chớp mắt nửa tháng đã trôi qua.
- 一星半点
- một ly một tý
- 一知半解
- chỉ biết lơ mơ; biết sơ sơ.
- 一星半点 儿
- một chút, tí chút
- 一星半点 儿
- một chút
- 他 在 暗中摸索 了 半天 , 忽然 触动 了 什么 , 响 了 一下
- anh ấy sờ soạng trong bóng tối một lúc lâu, bỗng đụng phải một vật gì đó phát ra tiếng động.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
响›
buổi; nửa ngàyhồi lâu; mãi
rất lâu; lúc lâu
Chốc Lát
Rất Lâu, Lâu, Hồi Lâu
khoảng cách; phút chốc; khoảnh khắc; giây phút。片刻。
ít khi; khoản khắc; chốc lát; giây lát; ít lâu
khoảng cách; phút chốc; khoảnh khắc; giây phút
một khoảng cách hẹpmột thời gian ngắntốt hơn một chút (tình trạng sức khỏe)Sớm
một lúc; một lát; một tý lát nữa; lúc nữamột lát; một lúclúc; lúc thì
trong một thời gian
khoảng cách; phút chốc; chốc lát; chốc; xoét; phút