Đọc nhanh: 顷刻 (khoảnh khắc). Ý nghĩa là: khoảng cách; phút chốc; chốc lát; chốc; xoét; phút. Ví dụ : - 一阵风过,江面上顷刻间掀起了巨浪。 một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
✪ 1. khoảng cách; phút chốc; chốc lát; chốc; xoét; phút
极短的时间
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顷刻
- 交通 车辆 不停 的 喧闹声 使 我们 得不到 片刻 安宁
- Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 严守 时刻 , 准时 到 会
- nghiêm túc tuân thủ thời gian, đến họp đúng giờ.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 交货 刻期 不可 延误
- Thời gian giao hàng không được chậm trễ.
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
- 亿万 人 都 等待 着 这 一刻
- Hàng tỷ người đều đợi khoảnh khắc này.
- 他 一 叫 , 我 就 立刻 来 了
- Anh ấy vừa gọi, tôi lập tức đến ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刻›
顷›
khoảng khắc; phút chốc; giây phút; giây lát; chốc lát
một thời gian dàinửa ngàykhá lâu
một khoảng cách hẹpmột thời gian ngắntốt hơn một chút (tình trạng sức khỏe)Sớm
ít khi; khoản khắc; chốc lát; giây lát; ít lâu
Trong một khoảnh khắc
khoảng cách; phút chốc; khoảnh khắc; giây phút。片刻。
một chốc; một lát
Chốc Lát, Chớp Mắt
trong thời gian ngắnmột lát sau
khoảng cách; phút chốc; khoảnh khắc; giây phút
phút chốc; trong nháy mắt; trong chớp mắt
Lập Tức
chốc lát; một lúc sau
buổi; nửa ngàyhồi lâu; mãi
nháy mắt; chớp mắt; chẳng mấy chốc; giây lát; chốc lát
Chốc Lát
một lúc; một lát; một tý lát nữa; lúc nữamột lát; một lúclúc; lúc thì
trong một thời gian
chốc látChốc lát; trong nháy mắt; ngay lập tức; khoảnh khắc
chốc lát thì; không lâu; một lúc; chưa mấy chốc thì; một lúc sau thì; thoáng một cái thì; chẳng bao lâu thì; đột nhiên
Loáng Một Cái, Vụt Qua, Thoáng Qua