Đọc nhanh: 瞬息 (thuấn tức). Ý nghĩa là: phút chốc; trong nháy mắt; trong chớp mắt. Ví dụ : - 一颗流星从天边落下来,瞬息间便消失了。 một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
✪ 1. phút chốc; trong nháy mắt; trong chớp mắt
一眨眼一呼吸的短时间; 极短的时间
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞬息
- 不 好消息 不翼而飞
- Tin xấu lan ra nhanh chóng.
- 鸟儿 在 树上 栖息
- Con chim đậu trên cây.
- 不知不觉 , 高中 三年 时光 转瞬即逝
- Bất giác, ba năm cấp ba trôi qua trong chớp mắt.
- 不让 敌人 有 喘息 的 机会
- không để bọn giặc có dịp nghỉ xả hơi.
- 不消 一会儿 工夫 , 这个 消息 就 传开 了
- chẳng mấy chốc, tin này đã truyền đi khắp nơi rồi
- 不要 错过 任何 重要 信息
- Đừng bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào.
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
息›
瞬›
khoảng khắc; phút chốc; giây phút; giây lát; chốc lát
Trong một khoảnh khắc
một chốc; một lát
Chốc Lát, Chớp Mắt
Ngắn, Ngắn Ngủi, Nhất Thời (Thời Gian)
một lúc; một lát
nháy mắt; chớp mắt; chẳng mấy chốc; giây lát; chốc lát
Chốc Lát
khoảng cách; phút chốc; chốc lát; chốc; xoét; phút
tiếp đó; ít lâu; không lâu sauthôi; cho qua
Một Lát Nữa
chốc látChốc lát; trong nháy mắt; ngay lập tức; khoảnh khắc
tức thời