奔丧 bēnsāng
volume volume

Từ hán việt: 【bôn tang】

Đọc nhanh: 奔丧 (bôn tang). Ý nghĩa là: vội về chịu tang; kíp về hộ tang. Ví dụ : - 他匆忙回家奔丧。 Anh ấy vội vã về nhà chịu tang.. - 听到消息后他立刻奔丧。 Nghe tin xong, anh ấy lập tức về quê chịu tang.

Ý Nghĩa của "奔丧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Tang Lễ

奔丧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vội về chịu tang; kíp về hộ tang

从外地赶回去参加或料理亲属的丧事

Ví dụ:
  • volume volume

    - 匆忙 cōngmáng 回家 huíjiā 奔丧 bēnsāng

    - Anh ấy vội vã về nhà chịu tang.

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 消息 xiāoxi hòu 立刻 lìkè 奔丧 bēnsāng

    - Nghe tin xong, anh ấy lập tức về quê chịu tang.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奔丧

  • volume volume

    - 匍匐 púfú 奔丧 bēnsāng ( 形容 xíngróng 匆忙 cōngmáng 奔丧 bēnsāng )

    - vội về chịu tang.

  • volume volume

    - 丧失 sàngshī le 军籍 jūnjí

    - Anh ấy mất quân tịch rồi.

  • volume volume

    - 匆忙 cōngmáng 回家 huíjiā 奔丧 bēnsāng

    - Anh ấy vội vã về nhà chịu tang.

  • volume volume

    - 急忙 jímáng 奔丧 bēnsāng 回家 huíjiā

    - Anh ấy gấp rút về nhà chịu tang.

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 消息 xiāoxi hòu 立刻 lìkè 奔丧 bēnsāng

    - Nghe tin xong, anh ấy lập tức về quê chịu tang.

  • volume volume

    - wèi 生活 shēnghuó ér 奔波 bēnbō

    - Vì cuộc sống mà bôn ba khắp nơi.

  • volume volume

    - wèi 事业 shìyè 奔波 bēnbō

    - Anh ấy bôn ba vì sự nghiệp.

  • volume volume

    - 为了 wèile 工作 gōngzuò 四处奔走 sìchùbēnzǒu

    - Anh ấy chạy ngược chạy xuôi lo việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+7 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Sāng , Sàng
    • Âm hán việt: Tang , Táng
    • Nét bút:一丨丶ノ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GCV (土金女)
    • Bảng mã:U+4E27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēn , Bèn
    • Âm hán việt: Bôn , Phẫn
    • Nét bút:一ノ丶一丨一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KJT (大十廿)
    • Bảng mã:U+5954
    • Tần suất sử dụng:Rất cao