Đọc nhanh: 初丧 (sơ tang). Ý nghĩa là: sơ tang; thời kỳ mới có tang.
初丧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sơ tang; thời kỳ mới có tang
家中刚发生丧事的一段时期
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初丧
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 他 丧 了 健康
- Anh ấy mất đi sức khỏe.
- 他 丧失 了 军籍
- Anh ấy mất quân tịch rồi.
- 他 为 父亲 操办 丧礼
- Anh ta tổ chức lễ tang cho cha mình.
- 他 丧 了 全部 财产
- Chiến tranh đã làm nhiều người mất đi nhà.
- 他 丧失 了 对 生活 的 信心
- Anh ấy đã mất đi niềm tin vào cuộc sống.
- 今天 是 初赛
- Hôm nay là vòng sơ khảo.
- 个人特长 擅长 小学 、 初中 、 高中 英语教学
- Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丧›
初›