Đọc nhanh: 颓靡 (đồi mĩ). Ý nghĩa là: mất tinh thần; chán nản; buồn nản. Ví dụ : - 士气颓靡 sĩ khí mất tinh thần
颓靡 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mất tinh thần; chán nản; buồn nản
颓丧;不振作
- 士气 颓靡
- sĩ khí mất tinh thần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颓靡
- 靡日不思
- không có ngày nào là không nghĩ ngợi.
- 士气 颓靡
- sĩ khí mất tinh thần
- 神志 委靡
- tinh thần ủ rũ; mặt mày ủ ê.
- 靡费
- hoang phí.
- 风靡 世界
- thịnh hành trên thế giới
- 颓丧
- suy sụp
- 衰颓
- suy đồi
- 靡靡之音
- âm thanh lã lướt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
靡›
颓›
suy yếu; suy nhược (cơ thể, tinh thần)
tiu nghỉu; ỉu xìu; thất vọng
Sa Sút Tinh Thần, Suy Sụp Tinh Thần, Chán Chường
sa sút tinh thần; suy sụp tinh thần; mất tinh thần
Buồn Rầu, Buồn Bã
buồn nản; chán ngán; thất vọng; chán nản buồn rầu; nản lòng; ngã lòng; thoái chí
đồi bại; hủ bại; lụn bại