颓靡 tuímí
volume volume

Từ hán việt: 【đồi mĩ】

Đọc nhanh: 颓靡 (đồi mĩ). Ý nghĩa là: mất tinh thần; chán nản; buồn nản. Ví dụ : - 士气颓靡 sĩ khí mất tinh thần

Ý Nghĩa của "颓靡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

颓靡 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mất tinh thần; chán nản; buồn nản

颓丧;不振作

Ví dụ:
  • volume volume

    - 士气 shìqì 颓靡 tuímí

    - sĩ khí mất tinh thần

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颓靡

  • volume volume

    - 靡日不思 mírìbùsī

    - không có ngày nào là không nghĩ ngợi.

  • volume volume

    - 士气 shìqì 颓靡 tuímí

    - sĩ khí mất tinh thần

  • volume volume

    - 神志 shénzhì 委靡 wěimǐ

    - tinh thần ủ rũ; mặt mày ủ ê.

  • volume volume

    - 靡费 mífèi

    - hoang phí.

  • volume volume

    - 风靡 fēngmí 世界 shìjiè

    - thịnh hành trên thế giới

  • volume volume

    - 颓丧 tuísàng

    - suy sụp

  • volume volume

    - 衰颓 shuāituí

    - suy đồi

  • volume volume

    - 靡靡之音 mǐmǐzhīyīn

    - âm thanh lã lướt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Phi 非 (+11 nét)
    • Pinyin: Má , Méi , Mí , Mǐ , Mó
    • Âm hán việt: Ma , Mi , My , , Mị , Mỹ
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IDLMY (戈木中一卜)
    • Bảng mã:U+9761
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+7 nét)
    • Pinyin: Tuí
    • Âm hán việt: Đồi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HNMBO (竹弓一月人)
    • Bảng mã:U+9893
    • Tần suất sử dụng:Trung bình