懊恼 àonǎo
volume volume

Từ hán việt: 【áo não】

Đọc nhanh: 懊恼 (áo não). Ý nghĩa là: chán nản; buồn nản; phiền muộn; thất vọng; buồn phiền hối hận; xót xa ân hận, buồn bực, ảo não. Ví dụ : - 书不慎丢却心里好不懊恼。 sơ ý làm mất cuốn sách, trong lòng khó chịu quá.

Ý Nghĩa của "懊恼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

懊恼 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. chán nản; buồn nản; phiền muộn; thất vọng; buồn phiền hối hận; xót xa ân hận

心里别扭;烦恼

Ví dụ:
  • volume volume

    - shū 不慎 bùshèn 丢却 diūquè 心里 xīnli hǎo 懊恼 àonǎo

    - sơ ý làm mất cuốn sách, trong lòng khó chịu quá.

✪ 2. buồn bực

(心里) 别扭; 不痛快

✪ 3. ảo não

心里别扭

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 懊恼

  • volume volume

    - 懊恼 àonǎo

    - bực tức.

  • volume volume

    - shū 不慎 bùshèn 丢却 diūquè 心里 xīnli hǎo 懊恼 àonǎo

    - sơ ý làm mất cuốn sách, trong lòng khó chịu quá.

  • volume volume

    - bié ràng 这些 zhèxiē 事情 shìqing 苦恼 kǔnǎo

    - Đừng để những chuyện này làm khổ bạn.

  • volume volume

    - duì 未来 wèilái 感到 gǎndào 特别 tèbié 烦恼 fánnǎo

    - Anh ấy thấy rất phiền muộn về tương lai.

  • volume volume

    - 何苦 hékǔ wèi 这些 zhèxiē 小事 xiǎoshì 烦恼 fánnǎo

    - Cậu cần gì phải lo mấy chuyện nhỏ này?

  • volume volume

    - 忽下 hūxià 忽停 hūtíng 真让人 zhēnràngrén 烦恼 fánnǎo

    - Mưa đột ngột rơi rồi lại ngừng, thật khiến người ta khó chịu.

  • volume volume

    - zài 那么 nàme zhe 可要 kěyào nǎo le

    - anh lại cứ thế, tôi phát cáu luôn!

  • volume volume

    - 只要 zhǐyào 想到 xiǎngdào 以后 yǐhòu de 前途 qiántú 无望 wúwàng jiù hěn 烦恼 fánnǎo

    - Chỉ cần nghĩ đến tương lai vô vọng sau này tôi liền cảm thấy rất phiền não.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Nǎo , Nào
    • Âm hán việt: Não
    • Nét bút:丶丶丨丶一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PYUK (心卜山大)
    • Bảng mã:U+607C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+12 nét)
    • Pinyin: ào
    • Âm hán việt: Áo , Úc
    • Nét bút:丶丶丨ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PHBK (心竹月大)
    • Bảng mã:U+61CA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình