失落 shīluò
volume volume

Từ hán việt: 【thất lạc】

Đọc nhanh: 失落 (thất lạc). Ý nghĩa là: mất; mất mát; thất lạc, thất vọng; buồn bã. Ví dụ : - 她失落了一个重要文件。 Cô ấy làm mất một tài liệu quan trọng.. - 他失落了珍贵的纪念品。 Anh ấy đã mất đi một kỷ vật quý báu.. - 他感到非常失落。 Anh ấy cảm thấy rất thất vọng

Ý Nghĩa của "失落" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

失落 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mất; mất mát; thất lạc

遗失;丢失

Ví dụ:
  • volume volume

    - 失落 shīluò le 一个 yígè 重要文件 zhòngyàowénjiàn

    - Cô ấy làm mất một tài liệu quan trọng.

  • volume volume

    - 失落 shīluò le 珍贵 zhēnguì de 纪念品 jìniànpǐn

    - Anh ấy đã mất đi một kỷ vật quý báu.

失落 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thất vọng; buồn bã

精神上没有着落的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 感到 gǎndào 非常 fēicháng 失落 shīluò

    - Anh ấy cảm thấy rất thất vọng

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 看起来 kànqǐlai hěn 失落 shīluò

    - Hôm nay cô ấy trông rất buồn bã.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 失落

  • volume volume

    - 安抚 ānfǔ le 失落 shīluò de 同事 tóngshì

    - Anh ấy đã an ủi đồng nghiệp đang buồn bã.

  • volume volume

    - 失足落水 shīzúluòshuǐ

    - trượt chân rơi xuống nước.

  • volume volume

    - 一颗 yīkē 流星 liúxīng cóng 天边 tiānbiān 落下来 luòxiàlai 瞬息间 shùnxījiān 便 biàn 消失 xiāoshī le

    - một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 非常 fēicháng 失落 shīluò

    - Anh ấy cảm thấy rất thất vọng

  • volume volume

    - 那个 nàgè 走失 zǒushī de 孩子 háizi 至今 zhìjīn 下落不明 xiàluòbùmíng

    - Hiện vẫn chưa xác định được tung tích của đứa trẻ mất tích.

  • volume volume

    - 失落 shīluò le 珍贵 zhēnguì de 纪念品 jìniànpǐn

    - Anh ấy đã mất đi một kỷ vật quý báu.

  • volume volume

    - 掩饰 yǎnshì le 自己 zìjǐ de 失落 shīluò

    - Cô che giấu sự mất mát của mình.

  • volume volume

    - 失落 shīluò le 一个 yígè 重要文件 zhòngyàowénjiàn

    - Cô ấy làm mất một tài liệu quan trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQO (竹手人)
    • Bảng mã:U+5931
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Là , Lào , Luō , Luò
    • Âm hán việt: Lạc
    • Nét bút:一丨丨丶丶一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEHR (廿水竹口)
    • Bảng mã:U+843D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa