Đọc nhanh: 高亢 (cao kháng). Ý nghĩa là: cao vang; vang vang; vang vọng; ngân vang, cao (địa thế), cao ngạo; kiêu ngạo; kiêu căng. Ví dụ : - 高亢的歌声 tiếng hát ngân vang. - 计划平整七十亩高亢地。 dự định san bằng 70 mẫu đất có địa thế cao.. - 神态高亢 ra vẻ kiêu căng
高亢 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cao vang; vang vang; vang vọng; ngân vang
(高声) 高而洪亮
- 高亢 的 歌声
- tiếng hát ngân vang
✪ 2. cao (địa thế)
(地势) 高
- 计划 平整 七十亩 高亢 地
- dự định san bằng 70 mẫu đất có địa thế cao.
✪ 3. cao ngạo; kiêu ngạo; kiêu căng
高傲
- 神态 高亢
- ra vẻ kiêu căng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高亢
- 高亢 的 歌声
- tiếng hát ngân vang
- 神态 高亢
- ra vẻ kiêu căng
- 一座 高楼
- Một tòa nhà lầu.
- 高亢
- cao ngất
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
- 唱腔 高亢 宽厚
- làn điệu vang lên hồn hậu.
- 计划 平整 七十亩 高亢 地
- dự định san bằng 70 mẫu đất có địa thế cao.
- 上下班 高峰 时间 路上 拥挤
- Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亢›
高›
Hào Phóng
ngẩng caocao; vang dậy; vang dội (thanh âm, tình cảm)cao; đắt; đắt đỏ (giá cả)đắt giá