Đọc nhanh: 闯丧 (sấm tang). Ý nghĩa là: vội về chịu tang; kíp về chịu tang (tiếng chửi).
闯丧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vội về chịu tang; kíp về chịu tang (tiếng chửi)
奔丧 (骂人的话)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闯丧
- 颓丧
- suy sụp
- 他 去 吊丧 了
- Anh ấy đi viếng tang.
- 他们 丧失 了 权利
- Họ đã mất quyền lợi.
- 他 丧失 了 军籍
- Anh ấy mất quân tịch rồi.
- 他 匆忙 回家 奔丧
- Anh ấy vội vã về nhà chịu tang.
- 他们 穿 上 黑色 的 丧服
- Họ mặc trang phục tang lễ màu đen.
- 他 在 事故 中 丧失 了 视力
- Anh ấy đã mất thị lực trong vụ tai nạn.
- 他 四处 闯荡 生活
- Anh ấy đi khắp nơi để kiếm sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丧›
闯›