欠缺 qiànquē
volume volume

Từ hán việt: 【khiếm khuyết】

Đọc nhanh: 欠缺 (khiếm khuyết). Ý nghĩa là: thiếu; không đủ, chỗ còn thiếu. Ví dụ : - 经验还欠缺但是热情很高。 còn thiếu kinh nghiệm, nhưng rất nhiệt tình.. - 没有什么欠缺。 không thiếu sót gì.

Ý Nghĩa của "欠缺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

欠缺 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thiếu; không đủ

不够

Ví dụ:
  • volume volume

    - 经验 jīngyàn hái 欠缺 qiànquē 但是 dànshì 热情 rèqíng hěn gāo

    - còn thiếu kinh nghiệm, nhưng rất nhiệt tình.

✪ 2. chỗ còn thiếu

不够的地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 什么 shénme 欠缺 qiànquē

    - không thiếu sót gì.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欠缺

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 受伤 shòushāng 严重 yánzhòng 大量 dàliàng 软组织 ruǎnzǔzhī 缺损 quēsǔn

    - Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 缺席 quēxí 会议 huìyì

    - Anh ta hôm nay vắng mặt trong cuộc họp.

  • volume volume

    - 一张 yīzhāng 欠条 qiàntiáo 代替 dàitì 现金 xiànjīn 付给 fùgěi 我们 wǒmen

    - Anh ấy đã sử dụng một tấm giấy nợ thay thế tiền mặt để trả cho chúng tôi.

  • volume volume

    - 人手 rénshǒu 短缺 duǎnquē

    - thiếu nhân công

  • volume volume

    - 不过 bùguò shì 欠债 qiànzhài 并非 bìngfēi 犯法 fànfǎ

    - anh ta chỉ mượn nợ, không hề phạm pháp

  • volume volume

    - 从不 cóngbù 隐讳 yǐnhuì 自己 zìjǐ de 缺点 quēdiǎn 错误 cuòwù

    - Anh ấy không bao giờ che giấu những thiếu sót và sai lầm của mình.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 什么 shénme 欠缺 qiànquē

    - không thiếu sót gì.

  • volume volume

    - 经验 jīngyàn hái 欠缺 qiànquē 但是 dànshì 热情 rèqíng hěn gāo

    - còn thiếu kinh nghiệm, nhưng rất nhiệt tình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+0 nét)
    • Pinyin: Qiàn , Quē
    • Âm hán việt: Khiếm
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NO (弓人)
    • Bảng mã:U+6B20
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phũ 缶 (+4 nét)
    • Pinyin: Quē
    • Âm hán việt: Khuyết
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OUDK (人山木大)
    • Bảng mã:U+7F3A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa