缺口 quēkǒu
volume volume

Từ hán việt: 【khuyết khẩu】

Đọc nhanh: 缺口 (khuyết khẩu). Ý nghĩa là: chỗ hổng; chỗ hở; lỗ hổng; khe hở. Ví dụ : - 围墙上有个缺口。 Trên tường có một khe hở.. - 这个计划有缺口。 Kế hoạch này có lỗ hổng.. - 刀刃上有个缺口。 Lưỡi dao có một vết mẻ.

Ý Nghĩa của "缺口" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

缺口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chỗ hổng; chỗ hở; lỗ hổng; khe hở

(缺口儿) 物体上缺掉一块而形成的空隙

Ví dụ:
  • volume volume

    - 围墙 wéiqiáng shàng yǒu 缺口 quēkǒu

    - Trên tường có một khe hở.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 计划 jìhuà yǒu 缺口 quēkǒu

    - Kế hoạch này có lỗ hổng.

  • volume volume

    - 刀刃 dāorèn shàng yǒu 缺口 quēkǒu

    - Lưỡi dao có một vết mẻ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缺口

  • volume volume

    - 大门 dàmén 锁上 suǒshàng le 但是 dànshì 我们 wǒmen cóng 篱笆 líba de 缺口 quēkǒu zhōng zuān le 出去 chūqù

    - Cửa chính đã bị khóa, nhưng chúng tôi đã trườn ra ngoài qua khe hở trên hàng rào.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì ér 说完 shuōwán

    - Nói hết một mạch.

  • volume volume

    - 刀刃 dāorèn shàng yǒu 缺口 quēkǒu

    - Lưỡi dao có một vết mẻ.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 三口 sānkǒu 疑似 yísì 新冠 xīnguān 肺炎 fèiyán 爸妈 bàmā 卧病 wòbìng 不起 bùqǐ

    - Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 缺口 quēkǒu

    - Chặn lỗ hổng này.

  • volume volume

    - 围墙 wéiqiáng shàng yǒu 缺口 quēkǒu

    - Trên tường có một khe hở.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 五口 wǔkǒu rén

    - một nhà có năm người.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 计划 jìhuà yǒu 缺口 quēkǒu

    - Kế hoạch này có lỗ hổng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phũ 缶 (+4 nét)
    • Pinyin: Quē
    • Âm hán việt: Khuyết
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OUDK (人山木大)
    • Bảng mã:U+7F3A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao