Đọc nhanh: 欠佳 (khiếm giai). Ý nghĩa là: không đủ tốt, không tối ưu, subpar.
欠佳 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. không đủ tốt
not good enough
✪ 2. không tối ưu
suboptimal
✪ 3. subpar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欠佳
- 餐桌上 摆满 了 美味佳肴
- Trên bàn ăn bày đầy món ngon.
- 他 不愧为 最佳 演员
- Anh ấy không hổ là diễn viên xuất sắc nhất.
- 欠佳
- Không hay; không tốt; không khoẻ.
- 他 最近 身体 欠佳
- Gần đây sức khỏe của anh ấy không được tốt.
- 他 在 班上 的 成绩 尚佳
- Thành tích của anh ta trong lớp không tệ.
- 他们 是 工作 上 的 最佳 对
- Họ là cặp đôi tốt nhất trong công việc.
- 他 已经 找到 了 最佳 路径
- Anh ấy đã tìm thấy đường đi tốt nhất.
- 他们 讨论 问题 时 , 总是 能 找到 最佳 的 解决办法
- Khi thảo luận vấn đề, họ luôn tìm ra cách giải quyết tốt nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佳›
欠›
không tốt
Thiếu, Không Đủ
khó chịu; khó ở; không dễ chịu; không thoải mái
bệnh hoạn (euphemism)yểu