Đọc nhanh: 丰盈 (phong doanh). Ý nghĩa là: đẫy đà; nở nang (thân thể); đẫy, giàu có; sung túc; đầy đủ; đủ, đầy đặn. Ví dụ : - 体态丰盈 dáng vẻ đẫy đà. - 衣食丰盈 đủ ăn đủ mặc
丰盈 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đẫy đà; nở nang (thân thể); đẫy
(身体) 丰满
- 体态 丰盈
- dáng vẻ đẫy đà
✪ 2. giàu có; sung túc; đầy đủ; đủ
富裕;丰富
- 衣食 丰盈
- đủ ăn đủ mặc
✪ 3. đầy đặn
(身体或身体的一部分) 胖得匀称好看
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰盈
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 丰产 经验
- kinh nghiệm về năng suất cao.
- 衣食 丰盈
- đủ ăn đủ mặc
- 丰产田
- ruộng năng suất cao; ruộng cao sản
- 丰功伟绩
- công tích to lớn
- 丰厚 的 礼品
- quà biếu hậu
- 黑龙江 物产 很 丰富
- Nguồn sản vật của Hắc Long Giang rất phong phú.
- 体态 丰盈
- dáng vẻ đẫy đà
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丰›
盈›