Đọc nhanh: 欠伸 (khiếm thân). Ý nghĩa là: ngáp và vươn vai.
欠伸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngáp và vươn vai
打呵欠,伸懒腰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欠伸
- 他 把 舌头 一伸 , 做 了 个 鬼脸
- nó lè lưỡi dài ra, làm trò hề.
- 项目 计划 延伸 到 明年
- Kế hoạch dự án kéo dài đến năm sau.
- 他 伸手 接 钥匙
- Anh ấy đưa tay ra bắt lấy chìa khoá.
- 他手 欠 着 呢
- Bàn tay của anh ấy vụng về.
- 欠伸
- Ngáp và vươn vai.
- 他 总是 惹事 , 真 欠揍
- Anh ta luôn gây rắc rối, thực sự đáng bị đánh.
- 他 一 觉醒 来 边 打呵欠 边 伸懒腰
- Ngay khi tỉnh dậy, anh ta vừa ngáp vừa duỗi cơ thể.
- 他 打了个 呵欠 , 揉 了 揉 眼睛 , 就 到 前边 屋里 去 了
- Anh ta há một cái ngáy, xoa mắt và đi vào phòng trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伸›
欠›