卑躬屈膝 bēigōngqūxī
volume volume

Từ hán việt: 【ti cung khuất tất】

Đọc nhanh: 卑躬屈膝 (ti cung khuất tất). Ý nghĩa là: khom lưng khuỵu gối; khom lưng uốn gối; nịnh bợ (không khí phách, nịnh bợ ton hót), khom lưng cúi đầu; uốn lưng; quị luỵ, mềm lưng uốn gối.

Ý Nghĩa của "卑躬屈膝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

卑躬屈膝 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. khom lưng khuỵu gối; khom lưng uốn gối; nịnh bợ (không khí phách, nịnh bợ ton hót)

形容没有骨气,谄媚奉承也说卑躬屈节(屈节:丧失气节)

✪ 2. khom lưng cúi đầu; uốn lưng; quị luỵ

形容没有骨气, 讨好奉承

✪ 3. mềm lưng uốn gối

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卑躬屈膝

  • volume volume

    - 他们 tāmen 通过 tōngguò 齐膝 qíxī de 烂泥 lànní 堆积物 duījīwù 磕磕绊绊 kēkebànbàn 来到 láidào 遇难者 yùnànzhě 身旁 shēnpáng

    - Họ phải vượt qua những cục bùn đến gối và đống đồ chất đống để đến gần nạn nhân.

  • volume volume

    - 屈膝投降 qūxītóuxiáng

    - quỳ gối đầu hàng.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 卑躬屈膝 bēigōngqūxī

    - Anh ấy luôn cúi đầu khiêm tốn.

  • volume volume

    - 出身 chūshēn 卑贱 bēijiàn

    - Anh ta xuất thân thấp hèn.

  • volume volume

    - 事必躬亲 shìbìgōngqīn

    - công việc phải tự mình làm lấy

  • volume volume

    - gāng shì zài xíng 屈膝 qūxī ma

    - Bạn vừa mới ăn chay?

  • volume volume

    - 努力 nǔlì chéng 自己 zìjǐ de 冤屈 yuānqū

    - Anh ấy cố gắng làm sáng tỏ nỗi oan khuất của mình.

  • volume volume

    - 修理 xiūlǐ le 破损 pòsǔn de 屈戌儿 qūquer

    - Anh ấy đang sửa cái khuy khóa bị hỏng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Bēi
    • Âm hán việt: Ti , Ty
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HHJ (竹竹十)
    • Bảng mã:U+5351
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khuất , Quật
    • Nét bút:フ一ノフ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SUU (尸山山)
    • Bảng mã:U+5C48
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tất
    • Nét bút:ノフ一一一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BDOE (月木人水)
    • Bảng mã:U+819D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thân 身 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Cung
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHN (竹竹弓)
    • Bảng mã:U+8EAC
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa