Đọc nhanh: 阿谀奉迎 (a du phụng nghênh). Ý nghĩa là: dua nịnh.
阿谀奉迎 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dua nịnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿谀奉迎
- 阿谀
- a dua; nịnh hót
- 阿谀逢迎
- a dua nịnh hót
- 阿谀奉承
- a dua nịnh hót.
- 他 阿谀 上司
- Anh ấy nịnh sếp.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 人们 信奉 这位 神祗
- Mọi người tôn thờ vị thần này.
- 人材 总是 备受 欢迎
- Nhân tài luôn được chào đón.
- 人们 热烈欢迎 代表团 满载而归
- Người dân nồng nhiệt chào đón đoàn thắng lợi trở về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奉›
谀›
迎›
阿›