Đọc nhanh: 奴颜媚骨 (nô nhan mị cốt). Ý nghĩa là: khom lưng uốn gối; vào luồn ra cúi; mềm lưng uốn gối.
奴颜媚骨 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khom lưng uốn gối; vào luồn ra cúi; mềm lưng uốn gối
形容卑躬屈膝地奉承巴结的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奴颜媚骨
- 亲如骨肉
- thân như ruột thịt
- 亲生骨肉
- anh em ruột thịt
- 人骨 和 牙釉质
- Xương người và men răng.
- 奴颜婢膝
- khúm núm quỵ luỵ
- 今天 晚餐 是 排骨
- Bữa tối hôm nay là sườn.
- 黄色 是 一种 温暖 的 颜色
- Màu vàng là màu sắc ấm áp.
- 人 的 骨头 由 206 块 组成
- Xương của con người được cấu thành từ 206 khối.
- 事情 来得 太 突然 , 一时间 我 也 没 了 主心骨
- sự việc xảy ra đột ngột quá, nhất thời tôi không có chủ kiến gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奴›
媚›
颜›
骨›
khúm núm nịnh bợ; luồn cúi; uốn gói khom lưng; nịnh nót
vâng vâng dạ dạ; bảo sao nghe vậy (thái độ chỉ biết phục tùng)
khom lưng khuỵu gối; khom lưng uốn gối; nịnh bợ (không khí phách, nịnh bợ ton hót)khom lưng cúi đầu; uốn lưng; quị luỵmềm lưng uốn gối
chó vẩy đuôi mừng chủ; nịnh hót lấy lòng
bán rẻ thân mình; liếm gót; bán mình cho kẻ khác
thấp kém; thấp hèn; đê tiện; tồi