卖身投靠 màishēntóukào
volume volume

Từ hán việt: 【mại thân đầu kháo】

Đọc nhanh: 卖身投靠 (mại thân đầu kháo). Ý nghĩa là: bán rẻ thân mình; liếm gót; bán mình cho kẻ khác.

Ý Nghĩa của "卖身投靠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

卖身投靠 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bán rẻ thân mình; liếm gót; bán mình cho kẻ khác

出卖自己, 投靠有财有势的人家 比喻丧失人格, 充当坏人的工具抱粗腿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卖身投靠

  • volume volume

    - 投身 tóushēn 行伍 hángwǔ

    - đi vào quân ngũ

  • volume volume

    - 投靠 tóukào 亲友 qīnyǒu

    - nương nhờ bạn bè người thân.

  • volume volume

    - 卖身投靠 màishēntóukào

    - bán mình nương nhờ người khác.

  • volume volume

    - 投亲靠友 tóuqīnkàoyǒu

    - nương nhờ bạn bè người thân

  • volume volume

    - kào 卖花 màihuā lái 赚钱 zhuànqián

    - Cô ấy kiếm tiền bằng cách bán hoa.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 项目 xiàngmù 依靠 yīkào 资金投入 zījīntóurù

    - Dự án này dựa vào đầu tư tài chính.

  • volume volume

    - de 身影 shēnyǐng 投映 tóuyìng zài 平静 píngjìng de 湖面 húmiàn shàng

    - bóng của anh ấy chiếu lên mặt hồ phẳng lặng.

  • volume volume

    - zài 旧社会 jiùshèhuì kào 卖艺 màiyì 活命 huómìng

    - trong xã hội cũ anh ấy dựa vào gánh xiếc rong để sống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Mài
    • Âm hán việt: Mại
    • Nét bút:一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JNYK (十弓卜大)
    • Bảng mã:U+5356
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòu , Tóu
    • Âm hán việt: Đầu , Đậu
    • Nét bút:一丨一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHNE (手竹弓水)
    • Bảng mã:U+6295
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Phi 非 (+7 nét)
    • Pinyin: Kào
    • Âm hán việt: Kháo , Khốc
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HGRLY (竹土口中卜)
    • Bảng mã:U+9760
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa