屈膝 qūxī
volume volume

Từ hán việt: 【khuất tất】

Đọc nhanh: 屈膝 (khuất tất). Ý nghĩa là: quỳ gối; uốn gối. Ví dụ : - 屈膝投降。 quỳ gối đầu hàng.

Ý Nghĩa của "屈膝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

屈膝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quỳ gối; uốn gối

下跪, 比喻屈服

Ví dụ:
  • volume volume

    - 屈膝投降 qūxītóuxiáng

    - quỳ gối đầu hàng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屈膝

  • volume volume

    - 宁死不屈 nìngsǐbùqū

    - Anh ấy thà chết chứ không khuất phục.

  • volume volume

    - 心眼儿 xīnyǎner zhǎi 受不了 shòubùliǎo 委屈 wěiqū

    - Bụng dạ anh ta hẹp hòi không chịu được oan ức.

  • volume volume

    - 黄连山 huángliánshān shàng yǒu 许多 xǔduō 白屈菜 báiqūcài shù

    - Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn

  • volume volume

    - 屈膝投降 qūxītóuxiáng

    - quỳ gối đầu hàng.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 卑躬屈膝 bēigōngqūxī

    - Anh ấy luôn cúi đầu khiêm tốn.

  • volume volume

    - gāng shì zài xíng 屈膝 qūxī ma

    - Bạn vừa mới ăn chay?

  • volume volume

    - 努力 nǔlì chéng 自己 zìjǐ de 冤屈 yuānqū

    - Anh ấy cố gắng làm sáng tỏ nỗi oan khuất của mình.

  • volume volume

    - 情愿 qíngyuàn zài 敌人 dírén 面前 miànqián 屈服 qūfú

    - thà rằng chết chứ anh ấy không chịu khuất phục quân thù.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khuất , Quật
    • Nét bút:フ一ノフ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SUU (尸山山)
    • Bảng mã:U+5C48
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tất
    • Nét bút:ノフ一一一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BDOE (月木人水)
    • Bảng mã:U+819D
    • Tần suất sử dụng:Cao