屈膝礼 qūxī lǐ
volume volume

Từ hán việt: 【khuất tất lễ】

Đọc nhanh: 屈膝礼 (khuất tất lễ). Ý nghĩa là: quăn queo. Ví dụ : - 你刚那是在行屈膝礼吗 Bạn vừa mới ăn chay?

Ý Nghĩa của "屈膝礼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

屈膝礼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quăn queo

curtsy

Ví dụ:
  • volume volume

    - gāng shì zài xíng 屈膝 qūxī ma

    - Bạn vừa mới ăn chay?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屈膝礼

  • volume volume

    - 举行 jǔxíng 婚礼 hūnlǐ

    - Cử hành lễ cưới.

  • volume volume

    - 屈膝投降 qūxītóuxiáng

    - quỳ gối đầu hàng.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 卑躬屈膝 bēigōngqūxī

    - Anh ấy luôn cúi đầu khiêm tốn.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 委屈 wěiqū le 别人 biérén

    - Đừng tùy tiện làm ai đó cảm thấy tủi thân.

  • volume volume

    - gāng shì zài xíng 屈膝 qūxī ma

    - Bạn vừa mới ăn chay?

  • volume volume

    - 为了 wèile 避嫌 bìxián 没有 méiyǒu 接受 jiēshòu 礼物 lǐwù

    - Để tránh bị hiểu lầm, anh ấy không nhận quà.

  • volume volume

    - wèi xīn 邻居 línjū 乔迁之喜 qiáoqiānzhīxǐ mǎi 礼物 lǐwù

    - Mua quà mừng tân gia của người hàng xóm mới.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ shì 母亲节 mǔqīnjié 礼物 lǐwù

    - Có thể đó là một món quà Ngày của Mẹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khuất , Quật
    • Nét bút:フ一ノフ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SUU (尸山山)
    • Bảng mã:U+5C48
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lễ
    • Nét bút:丶フ丨丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFU (戈火山)
    • Bảng mã:U+793C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tất
    • Nét bút:ノフ一一一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BDOE (月木人水)
    • Bảng mã:U+819D
    • Tần suất sử dụng:Cao