唯唯诺诺 wěiwěinuònuò
volume volume

Từ hán việt: 【duy duy nặc nặc】

Đọc nhanh: 唯唯诺诺 (duy duy nặc nặc). Ý nghĩa là: vâng vâng dạ dạ; bảo sao nghe vậy (thái độ chỉ biết phục tùng). Ví dụ : - 他向来敢于坚持自己的意见从不唯唯诺诺。 Anh ta trước nay luôn giữ quan điểm của bản thân, tuyệt không vâng vâng dạ dạ tuân theo.

Ý Nghĩa của "唯唯诺诺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

唯唯诺诺 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vâng vâng dạ dạ; bảo sao nghe vậy (thái độ chỉ biết phục tùng)

形容一味顺从别人的意见

Ví dụ:
  • volume volume

    - 向来 xiànglái 敢于 gǎnyú 坚持 jiānchí 自己 zìjǐ de 意见 yìjiàn 从不 cóngbù 唯唯诺诺 wěiwěinuònuò

    - Anh ta trước nay luôn giữ quan điểm của bản thân, tuyệt không vâng vâng dạ dạ tuân theo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唯唯诺诺

  • volume volume

    - shì 唯一 wéiyī de 例外 lìwài

    - Anh ấy là ngoại lệ duy nhất.

  • volume volume

    - shì 我家 wǒjiā 唯一 wéiyī de zǎi

    - Anh ấy là con trai duy nhất của tôi.

  • volume volume

    - shì 唯一 wéiyī de 指望 zhǐwàng

    - Anh ấy là sự trông mong duy nhất của tôi.

  • volume volume

    - 向来 xiànglái 敢于 gǎnyú 坚持 jiānchí 自己 zìjǐ de 意见 yìjiàn 从不 cóngbù 唯唯诺诺 wěiwěinuònuò

    - Anh ta trước nay luôn giữ quan điểm của bản thân, tuyệt không vâng vâng dạ dạ tuân theo.

  • volume volume

    - 雷诺 léinuò de 物种 wùzhǒng 多样性 duōyàngxìng

    - Lý thuyết của Renyard về sự thay đổi loài?

  • volume volume

    - 承诺 chéngnuò 每天 měitiān 准时 zhǔnshí 上班 shàngbān

    - Anh ấy hứa sẽ đi làm đúng giờ hàng ngày.

  • volume volume

    - 唯独 wéidú ài chī de 东西 dōngxī

    - Anh ấy chỉ thích ăn đồ cay.

  • volume volume

    - 拒绝 jùjué hēi 比诺 bǐnuò 葡萄酒 pútaojiǔ

    - Anh ấy từ chối uống pinot noir

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Wéi , Wěi
    • Âm hán việt: Duy , Duỵ
    • Nét bút:丨フ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROG (口人土)
    • Bảng mã:U+552F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Nuò
    • Âm hán việt: Nặc
    • Nét bút:丶フ一丨丨一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTKR (戈女廿大口)
    • Bảng mã:U+8BFA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa