百折不挠 bǎizhébùnáo
volume volume

Từ hán việt: 【bá chiết bất nạo】

Đọc nhanh: 百折不挠 (bá chiết bất nạo). Ý nghĩa là: ý chí kiên cường; trăm lần bẻ cũng không cong; lay không chuyển, rung chẳng rời; nhấn xuống nước không chìm; ném vô lửa cũng không cháy. 多次受挫折都不退缩.

Ý Nghĩa của "百折不挠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

百折不挠 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ý chí kiên cường; trăm lần bẻ cũng không cong; lay không chuyển, rung chẳng rời; nhấn xuống nước không chìm; ném vô lửa cũng không cháy. 多次受挫折都不退缩

形容意志坚强; 多次受挫折都不退缩形容意志坚强

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百折不挠

  • volume volume

    - 什么样 shénmeyàng de 爱情故事 àiqínggùshì dōu 百看不厌 bǎikànbùyàn

    - Cô ấy không bao giờ chán với bất kỳ câu chuyện tình yêu nào.

  • volume volume

    - 虽然 suīrán 经过 jīngguò 百般 bǎibān 挫折 cuòzhé gǎi 初衷 chūzhōng

    - tuy đã trải qua bao lần thất bại, nhưng vẫn không thay đổi ước nguyện ban đầu.

  • volume volume

    - 可能 kěnéng shì jiā 百列 bǎiliè

    - Không thể nào đó là Gabriel.

  • volume volume

    - 只要 zhǐyào 得不到 débúdào jiù 一样 yīyàng 百爪 bǎizhǎo náo xīn 痛得 tòngdé 不差 bùchà 分毫 fēnháo

    - Chỉ cần bạn không có được, thì nó so với việc tự giày vò, lo lắng bất an chẳng kém gì nhau cả

  • volume volume

    - 不是 búshì 逞能 chěngnéng 一天 yìtiān zǒu 这么 zhème 百把 bǎibǎ 里路 lǐlù 不算什么 bùsuànshénme

    - không phải là tôi khoe, chứ một ngày mà đi được 100 dặm như vậy thì chả tính làm gì.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng zhōng 免不了 miǎnbùliǎo huì 遇到 yùdào 挫折 cuòzhé

    - Trong cuộc sống khó tránh khỏi gặp phải khó khăn.

  • volume volume

    - 不屈不挠 bùqūbùnáo

    - không lay chuyển; chẳng hề khuất phục

  • volume volume

    - 不屈不挠 bùqūbùnáo de 意志 yìzhì

    - Ý chí bất khuất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Shé , Zhē , Zhé
    • Âm hán việt: Chiết , Đề
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QHML (手竹一中)
    • Bảng mã:U+6298
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Náo
    • Âm hán việt: Nạo
    • Nét bút:一丨一一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJPU (手十心山)
    • Bảng mã:U+6320
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+1 nét)
    • Pinyin: Bǎi , Bó , Mò
    • Âm hán việt: , Bách , Mạch
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MA (一日)
    • Bảng mã:U+767E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa