投怀送抱 tóu huái sòng bào
volume volume

Từ hán việt: 【đầu hoài tống bão】

Đọc nhanh: 投怀送抱 (đầu hoài tống bão). Ý nghĩa là: ném bản thân vào ai đó, ném mình trong vòng tay của ai đó.

Ý Nghĩa của "投怀送抱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

投怀送抱 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ném bản thân vào ai đó

to throw oneself at sb

✪ 2. ném mình trong vòng tay của ai đó

to throw oneself in sb's arms

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投怀送抱

  • volume volume

    - 怀抱 huáibào zhe 婴儿 yīngér

    - ôm con vào lòng

  • volume volume

    - 别有 biéyǒu 怀抱 huáibào

    - có dự tính khác

  • volume volume

    - shuì zài 母亲 mǔqīn de 怀抱 huáibào

    - ngủ trong lòng mẹ

  • volume volume

    - 回到 huídào 祖国 zǔguó de 怀抱 huáibào

    - trở về trong lòng tổ quốc

  • volume volume

    - 怀抱 huáibào zhe 远大 yuǎndà de 理想 lǐxiǎng

    - ôm ấp lí tưởng lớn

  • volume volume

    - 孩子 háizi 紧紧 jǐnjǐn bào zài 怀里 huáilǐ

    - Cô ấy ôm chặt đứa trẻ trong lòng.

  • volume volume

    - 众人 zhòngrén 怀着 huáizhe 悲痛 bēitòng wèi 送行 sòngxíng

    - Mọi người đau thương tiễn biệt anh ấy.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī men 怀着 huáizhe 惜别 xībié de 心情 xīnqíng 送走 sòngzǒu le 毕业 bìyè de 同学 tóngxué

    - thầy cô lưu luyến tiễn các bạn tốt nghiệp ra trường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 怀

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Huái
    • Âm hán việt: Hoài , Phó , Phụ
    • Nét bút:丶丶丨一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PMF (心一火)
    • Bảng mã:U+6000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòu , Tóu
    • Âm hán việt: Đầu , Đậu
    • Nét bút:一丨一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHNE (手竹弓水)
    • Bảng mã:U+6295
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Bào , Bão
    • Nét bút:一丨一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPRU (手心口山)
    • Bảng mã:U+62B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Sòng
    • Âm hán việt: Tống
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTK (卜廿大)
    • Bảng mã:U+9001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao