卑礼厚币 bēi lǐ hòu bì
volume volume

Từ hán việt: 【ti lễ hậu tệ】

Đọc nhanh: 卑礼厚币 (ti lễ hậu tệ). Ý nghĩa là: khiêm tốn nhã nhặn chiêu nạp nhân tài.

Ý Nghĩa của "卑礼厚币" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

卑礼厚币 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khiêm tốn nhã nhặn chiêu nạp nhân tài

谦恭的礼节,丰厚的财礼表示聘请贤士或待人时极其恭敬

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卑礼厚币

  • volume volume

    - wèi rén 厚重 hòuzhòng 笃实 dǔshí

    - con người đôn hậu chân thật.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一份 yīfèn 鼎厚 dǐnghòu de 礼物 lǐwù

    - Đây là một món quà rất hậu hĩnh.

  • volume volume

    - 赠以 zèngyǐ 厚礼 hòulǐ

    - tặng lễ hậu; tặng quà đáng giá.

  • volume volume

    - 自满 zìmǎn 自卑 zìbēi

    - Không tự mãn cũng không tự ti.

  • volume volume

    - 厚重 hòuzhòng de 礼物 lǐwù

    - lễ vật phong phú.

  • volume volume

    - 丰厚 fēnghòu de 礼品 lǐpǐn

    - quà biếu hậu

  • volume volume

    - wèi rén 厚道 hòudao

    - con người hiền hậu; cư xử chân thành.

  • volume volume

    - 为了 wèile 避嫌 bìxián 没有 méiyǒu 接受 jiēshòu 礼物 lǐwù

    - Để tránh bị hiểu lầm, anh ấy không nhận quà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Bēi
    • Âm hán việt: Ti , Ty
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HHJ (竹竹十)
    • Bảng mã:U+5351
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+7 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hậu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MAND (一日弓木)
    • Bảng mã:U+539A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tệ
    • Nét bút:ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HLB (竹中月)
    • Bảng mã:U+5E01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lễ
    • Nét bút:丶フ丨丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFU (戈火山)
    • Bảng mã:U+793C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa