Đọc nhanh: 奇耻大辱 (kì sỉ đại nhục). Ý nghĩa là: vô cùng nhục nhã; nhục lớn.
奇耻大辱 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vô cùng nhục nhã; nhục lớn
极大的耻辱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇耻大辱
- 不要 承受 耻辱
- Đừng chịu đựng sự sỉ nhục.
- 这是 一种 耻辱
- Đây là một loại sỉ nhục.
- 这是 一个 奇耻大辱
- Đây là một nỗi nhục lớn.
- 我要 换上 代表 耻辱 的 条纹 打 底裤
- Tôi sẽ thay quần đùi sọc của sự xấu hổ.
- 世界 之大 , 无奇不有
- thế giới rộng lớn, mọi thứ kì lạ đều có.
- 大自然 充满 了 奇迹
- Thiên nhiên đầy rẫy những điều kỳ diệu.
- 像 大 明星 杰夫 · 布里奇斯 那样 的 嬉皮
- Một chú hà mã Jeff Bridges.
- 小姑娘 睁 着 水汪汪 的 大 眼睛 , 好奇 地 看着 我
- cô bé giương đôi mắt to, sáng long lanh, nhìn tôi một cách tò mò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
奇›
耻›
辱›
(nghĩa bóng) hoàn toàn sỉ nhục(văn học) sự sỉ nhục khi phải bò vào giữa hai chân kẻ thù (như Hàn Tín 韓信 | 韩信 được cho là đã làm hơn là đấu kiếm) (thành ngữ)
khom lưng khuỵu gối; khom lưng uốn gối; nịnh bợ (không khí phách, nịnh bợ ton hót)khom lưng cúi đầu; uốn lưng; quị luỵmềm lưng uốn gối