阿谀奉承 ēyú fèngchéng
volume volume

Từ hán việt: 【a du phụng thừa】

Đọc nhanh: 阿谀奉承 (a du phụng thừa). Ý nghĩa là: tâng bốc và xu nịnh (thành ngữ), lời nói ngọt ngào.

Ý Nghĩa của "阿谀奉承" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阿谀奉承 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tâng bốc và xu nịnh (thành ngữ)

flattering and fawning (idiom)

✪ 2. lời nói ngọt ngào

sweet-talking

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿谀奉承

  • volume volume

    - 阿谀奉承 ēyúfèngchéng

    - a dua nịnh hót.

  • volume volume

    - 好出风头 hǎochūfēngtou 喜欢 xǐhuan 别人 biérén 奉承 fèngcheng

    - anh ta hay khoe khoang, khoái người ta nịnh bợ mình

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan bèi rén 奉承 fèngcheng

    - Cô ấy không thích được tâng bốc.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié zài 奉承 fèngcheng le

    - Bạn đừng nịnh nọt tôi nữa.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 奉承 fèngcheng 上司 shàngsī

    - Anh ấy luôn tâng bốc sếp.

  • volume volume

    - 奉承话 fèngchenghuà hěn ràng rén 反感 fǎngǎn

    - Những lời tâng bốc khiến người ta khó chịu.

  • volume volume

    - zài 会议 huìyì shàng 奉承 fèngcheng 上司 shàngsī

    - Anh ấy tâng bốc sếp trong cuộc họp.

  • volume volume

    - zhè 只是 zhǐshì 一些 yīxiē 虚假 xūjiǎ de 奉承 fèngcheng

    - Đây chỉ là một vài lời tâng bốc giả tạo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèng
    • Âm hán việt: Bổng , Phụng
    • Nét bút:一一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Chỉ sự & hình thanh
    • Thương hiệt:QKQ (手大手)
    • Bảng mã:U+5949
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Chéng , Zhěng
    • Âm hán việt: Chửng , Thừa , Tặng
    • Nét bút:フ丨一一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NNQO (弓弓手人)
    • Bảng mã:U+627F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶フノ一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVHXO (戈女竹重人)
    • Bảng mã:U+8C00
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: ā , ǎ , à , ē , ě
    • Âm hán việt: A , Á , Ốc
    • Nét bút:フ丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMNR (弓中一弓口)
    • Bảng mã:U+963F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa