屈强 qū qiáng
volume volume

Từ hán việt: 【quật cường】

Đọc nhanh: 屈强 (quật cường). Ý nghĩa là: cứng cỏi.

Ý Nghĩa của "屈强" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

屈强 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cứng cỏi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屈强

  • volume volume

    - 不屈不挠 bùqūbùnáo

    - không lay chuyển; chẳng hề khuất phục

  • volume volume

    - 坚强不屈 jiānqiángbùqū

    - kiên cường bất khuất.

  • volume volume

    - 刚强 gāngqiáng 不屈 bùqū

    - kiên cường bất khuất

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 委屈 wěiqū le 别人 biérén

    - Đừng tùy tiện làm ai đó cảm thấy tủi thân.

  • volume volume

    - 不要 búyào ràng 孩子 háizi shòu 一点 yìdiǎn 委屈 wěiqū

    - Đừng để con cái phải chịu bất cứ sự thiệt thòi nào.

  • volume volume

    - 凭仗 píngzhàng zhe 顽强不屈 wánqiángbùqū de 精神 jīngshén 克服 kèfú le 重重困难 chóngchóngkùnnán

    - dựa vào tinh thần kiên cường bất khuất đã khắc phục được muôn vàn khó khăn.

  • volume volume

    - 不要 búyào 强制 qiángzhì 别人 biérén zuò 某事 mǒushì

    - Đừng cưỡng ép người khác làm việc gì.

  • volume volume

    - 不要 búyào zài 弱光 ruòguāng huò 强光 qiángguāng xià 阅读 yuèdú huò 写作 xiězuò 因为 yīnwèi 这会 zhèhuì 造成 zàochéng 眼睛 yǎnjing 疲劳 píláo

    - Không được đọc hoặc viết trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc anh sáng quá chói vì điều này có thể gây mỏi mắt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khuất , Quật
    • Nét bút:フ一ノフ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SUU (尸山山)
    • Bảng mã:U+5C48
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiàng , Qiáng , Qiǎng
    • Âm hán việt: Cường , Cưỡng
    • Nét bút:フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NRLI (弓口中戈)
    • Bảng mã:U+5F3A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao