柔媚 róumèi
volume volume

Từ hán việt: 【nhu mị】

Đọc nhanh: 柔媚 (nhu mị). Ý nghĩa là: mềm mại đáng yêu, dịu dàng êm dịu. Ví dụ : - 柔媚的晚霞。 ráng chiều mềm mại.

Ý Nghĩa của "柔媚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

柔媚 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mềm mại đáng yêu

柔和可爱

Ví dụ:
  • volume volume

    - 柔媚 róumèi de 晚霞 wǎnxiá

    - ráng chiều mềm mại.

✪ 2. dịu dàng êm dịu

温柔和顺,讨人喜欢

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柔媚

  • volume volume

    - 温柔 wēnróu 抚摸 fǔmō de shǒu

    - Anh ấy dịu dàng xoa tay cô ấy.

  • volume volume

    - de 恋人 liànrén 非常 fēicháng 温柔 wēnróu

    - Người yêu của anh ấy rất dịu dàng.

  • volume volume

    - 黄昏 huánghūn de 光线 guāngxiàn hěn 柔和 róuhé

    - Ánh sáng hoàng hôn rất dịu dàng.

  • volume volume

    - 谄媚 chǎnmèi de 样子 yàngzi zhēn 难看 nánkàn

    - Dáng vẻ nịnh bợ của anh ta rất khó coi.

  • volume volume

    - 柔媚 róumèi de 晚霞 wǎnxiá

    - ráng chiều mềm mại.

  • volume volume

    - de 眼神 yǎnshén hěn 温柔 wēnróu

    - Ánh mắt của anh ấy rất dịu dàng.

  • volume volume

    - de 手感 shǒugǎn hěn 柔软 róuruǎn

    - Tay anh ấy cảm giác rất mềm.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà de 语气 yǔqì 很柔 hěnróu

    - Giọng nói của anh ấy rất dịu dàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
    • Pinyin: Mèi
    • Âm hán việt: Mị
    • Nét bút:フノ一フ丨一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VAHU (女日竹山)
    • Bảng mã:U+5A9A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Róu
    • Âm hán việt: Nhu
    • Nét bút:フ丶フ丨ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NHD (弓竹木)
    • Bảng mã:U+67D4
    • Tần suất sử dụng:Cao