Đọc nhanh: 趴 (Bát). Bộ Túc 足 (+2 nét). Tổng 9 nét but (丨フ一丨一丨一ノ丶). Ý nghĩa là: Nằm sấp, Cúi mình, Bò (phương ngôn), Ngồi xổm (phương ngôn). Từ ghép với 趴 : 趴在床上 Nằm sấp trên giường, 趴下放槍 Nằm rạp xuống bắn, 那小孩趴在書桌上 Đứa bé cúi xuống trên bàn viết., “bát tại địa thượng” 趴在地上 nằm sấp trên đất. Chi tiết hơn...