Các biến thể (Dị thể) của 蓬
纄 莑 鑝 𣟀 𦿪
Đọc nhanh: 蓬 (Bồng). Bộ Thảo 艸 (+10 nét). Tổng 13 nét but (一丨丨ノフ丶一一一丨丶フ丶). Ý nghĩa là: 1. cỏ bồng, 2. bù xù, Cỏ bồng, Tên gọi tắt của “Bồng Lai” 蓬萊, Họ “Bồng”. Từ ghép với 蓬 : 毛髮蓬亂 Đầu bù tóc rối, 蓬萊仙山Non Bồng. Chi tiết hơn...