Các biến thể (Dị thể) của 宸
䆣
Đọc nhanh: 宸 (Thần). Bộ Miên 宀 (+7 nét). Tổng 10 nét but (丶丶フ一ノ一一フノ丶). Ý nghĩa là: cung vua, Hiên nhà, Nhà ở chỗ thâm u (thâm cung), Nhà của vua ở, Mượn chỉ vua. Từ ghép với 宸 : 楓宸 (hay 丹宸,紫宸) Nhà vua ở Chi tiết hơn...