Đọc nhanh: 阵营 (trận doanh). Ý nghĩa là: phe cánh; phe. Ví dụ : - 你和我属于不同的政治阵营。 Chúng ta thuộc vào các phe chính trị khác nhau.. - 他加入自由主义的阵营。 Anh ta gia nhập vào phe tự do chủ nghĩa.. - 理事会成员们意见相左,分成自由和保守两个阵营 Các thành viên Hội đồng quản trị có ý kiến trái ngược nhau, chia thành hai phe tự do và bảo thủ.
Ý nghĩa của 阵营 khi là Danh từ
✪ phe cánh; phe
为了共同的利益和目标而联合起来进行斗争的集团
- 你 和 我 属于 不同 的 政治 阵营
- Chúng ta thuộc vào các phe chính trị khác nhau.
- 他 加入 自由主义 的 阵营
- Anh ta gia nhập vào phe tự do chủ nghĩa.
- 理事会 成员 们 意见 相左 , 分成 自由 和 保守 两个 阵营
- Các thành viên Hội đồng quản trị có ý kiến trái ngược nhau, chia thành hai phe tự do và bảo thủ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阵营
- 安营扎寨
- cắm trại đóng quân
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 她 在 营求 机会
- Cô ấy đang tìm kiếm cơ hội.
- 思想 阵地
- mặt trận tư tưởng.
- 一阵 剧痛
- Một cơn đau dữ dội.
- 他们 在 难民营 中 饿死 了
- Khi họ chết đói trong trại tị nạn.
- 看到 感人 之 处 , 鼻子 一阵 发酸
- nhìn thấy những cảnh xúc động, mũi cảm thấy cay cay.
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 营造 防护林
- kiến tạo rừng phòng hộ
- 革命 营垒
- dinh luỹ cách mạng.
- 在 科威特 时 他们 都 是 爱国者 营 的 通讯兵
- Cả hai đều là nhân viên truyền thông của trại yêu nước ở Kuwait.
- 他 加入 自由主义 的 阵营
- Anh ta gia nhập vào phe tự do chủ nghĩa.
- 军队 在 城外 顿营
- Quân đội đóng quân bên ngoài thành phố.
- 坐守 阵地
- Cố thủ trận địa
- 死守阵地
- Tử thủ trận địa; cố thủ trận địa.
- 这个 营区 很 安静
- Khu vực doanh trại này rất yên tĩnh.
- 理事会 成员 们 意见 相左 , 分成 自由 和 保守 两个 阵营
- Các thành viên Hội đồng quản trị có ý kiến trái ngược nhau, chia thành hai phe tự do và bảo thủ.
- 你 和 我 属于 不同 的 政治 阵营
- Chúng ta thuộc vào các phe chính trị khác nhau.
- 成功 击破 了 敌方 阵营
- Thành công đánh bại được đội hình của đối phương.
- 现时 去 国营企业 就职 的 想法 对 年青人 没有 多大 吸引力
- Ý tưởng làm việc tại các doanh nghiệp nhà nước hiện nay không có nhiều sức hấp dẫn đối với người trẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阵营
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阵营 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm营›
阵›