Đọc nhanh: 阵子 (trận tử). Ý nghĩa là: trận; lúc; hồi; cơn; khoảng; khoảng thời gian. Ví dụ : - 下了一阵子雨,现在停了。 Mưa một lúc rồi, giờ đã tạnh.. - 过一阵子,我再给你打电话。 Một khoảng thời gian nữa, tôi sẽ gọi cho bạn.. - 这一阵子他不太开心。 Gần đây anh ấy không vui lắm.
Ý nghĩa của 阵子 khi là Danh từ
✪ trận; lúc; hồi; cơn; khoảng; khoảng thời gian
一段时间
- 下 了 一阵子 雨 , 现在 停 了
- Mưa một lúc rồi, giờ đã tạnh.
- 过 一阵子 , 我 再 给 你 打电话
- Một khoảng thời gian nữa, tôi sẽ gọi cho bạn.
- 这一阵子 他 不 太 开心
- Gần đây anh ấy không vui lắm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阵子
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 看到 感人 之 处 , 鼻子 一阵 发酸
- nhìn thấy những cảnh xúc động, mũi cảm thấy cay cay.
- 在 湖里 遇着 了 大风 , 使劲 划 了 一阵子 , 才 回到 岸上
- gặp một cơn gió mạnh trên hồ, gắng sức chèo một hồi mới quay trở về bờ
- 我 等 了 他 一阵子
- Tôi đã đợi anh ấy một lúc.
- 他俩 推心置腹 地 交谈 了 好 一阵子
- hai người trò chuyện tâm tình với nhau.
- 这阵 大风 糟蹋 了 不少 果子
- Trận gió to này làm hư không ít trái cây.
- 不知 什么 原因 , 他 这阵子 显得 灰溜溜 的
- không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.
- 雨下 了 一阵子 就 停 了
- Mưa rơi một lúc rồi tạnh.
- 这一阵子 他 不 太 开心
- Gần đây anh ấy không vui lắm.
- 电话响 了 一阵子 没人接
- Điện thoại đã kêu một lúc mà không ai nghe.
- 下 了 一阵子 雨 , 现在 停 了
- Mưa một lúc rồi, giờ đã tạnh.
- 过 一阵子 , 我 再 给 你 打电话
- Một khoảng thời gian nữa, tôi sẽ gọi cho bạn.
- 培养感情 应该 是 不 困难 , 只是 这些 事 受到 刺激 , 得缓 一阵子
- Không khó để vun đắp tình cảm, nhưng những chuyện này được kích thích và phải mất một thời gian.
- 大家 闹哄 了 好 一阵子 , 才 算 把 那 堆土 给平 了
- mọi người làm ào ào một lúc mới san bằng đống đất này.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阵子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阵子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
阵›