Đọc nhanh: 在营 (tại dinh). Ý nghĩa là: Còn phục vụ trong quân đội, chưa được giải ngũ.. Ví dụ : - 副排长命令部下在营房广场集合。 Thượng úy phụ chỉ huy cấp dưới tập hợp tại quảng trường khu nhà trại.
Ý nghĩa của 在营 khi là Động từ
✪ Còn phục vụ trong quân đội, chưa được giải ngũ.
- 副 排长 命令 部下 在 营房 广场 集合
- Thượng úy phụ chỉ huy cấp dưới tập hợp tại quảng trường khu nhà trại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在营
- 她 在 营求 机会
- Cô ấy đang tìm kiếm cơ hội.
- 他们 在 难民营 中 饿死 了
- Khi họ chết đói trong trại tị nạn.
- 在 科威特 时 他们 都 是 爱国者 营 的 通讯兵
- Cả hai đều là nhân viên truyền thông của trại yêu nước ở Kuwait.
- 军队 在 城外 顿营
- Quân đội đóng quân bên ngoài thành phố.
- 难民 暂时 安置 在 一座 旧 军营 里
- Người tị nạn được sơ tán tạm thời tại một khu trại quân đội cũ.
- 他们 安排 露营 在 明天
- Họ sắp xếp cắm trại vào ngày mai.
- 部队 露营 在 安全 地带
- Binh lính đóng quân ở khu vực an toàn.
- 全营 以连为 单位 在 军营 广场 上 列队
- Cả trại quân đội đứng thành hàng theo đơn vị liên trên quảng trường trại.
- 学校 露营 在 湖边
- Trường cắm trại bên hồ.
- 旗营 就 在 山腰 下
- Trại Bát Kỳ nằm ngay dưới chân núi.
- 部队 在 山中 露营
- Binh lính đóng trại ở khu vực núi.
- 他们 露营 在 海边
- Họ cắm trại ở bãi biển.
- 士兵 们 驻扎 在 营地 里
- Binh lính đóng quân trong trại.
- 我们 在 海岸边 露营
- Chúng tôi cắm trại bên bờ biển.
- 士兵 们 在 营区 内哨
- Các binh sĩ tuần tra trong doanh trại.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 副 排长 命令 部下 在 营房 广场 集合
- Thượng úy phụ chỉ huy cấp dưới tập hợp tại quảng trường khu nhà trại.
- 士兵 们 在 营地 里 休息
- Các binh sĩ nghỉ ngơi tại trại.
- 营业员 在 介绍 商品 的 特点
- nhân viên bán hàng đang giới thiệu đặc điểm của sản phẩm
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 在营
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 在营 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm在›
营›