Đọc nhanh: 长征 (trường chinh). Ý nghĩa là: chuyến đi xa; du lịch đường dài, trường chinh. Ví dụ : - 过去的工作只不过像万里长征走完了第一步。 công việc trước đây chẳng qua là đi hết bước đầu tiên trong cuộc trường chinh vạn dặm.. - 二万五千里长征。 cuộc trường chinh hai vạn năm nghìn dặm.. - 老红军进述长征故事,大家听得出了神。 cựu hồng quân kể lại những câu chuyện chinh chiến, mọi người say mê lắng nghe.
Ý nghĩa của 长征 khi là Danh từ
✪ chuyến đi xa; du lịch đường dài
长途旅行;长途出征
- 过去 的 工作 只不过 像 万里长征 走 完 了 第一步
- công việc trước đây chẳng qua là đi hết bước đầu tiên trong cuộc trường chinh vạn dặm.
- 二万五千里长征
- cuộc trường chinh hai vạn năm nghìn dặm.
- 老红军 进述 长征 故事 , 大家 听得出 了 神
- cựu hồng quân kể lại những câu chuyện chinh chiến, mọi người say mê lắng nghe.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ trường chinh
特指中国工农红军1934 - 1935年由江西转移到陕北的二万五千里长征
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长征
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 兔子 有 长耳朵
- Thỏ có đôi tai dài.
- 征引 宏富
- dẫn chứng phong phú.
- 这根 缅丝长
- Sợi này dài.
- 我会 让 罗伯茨 队长
- Tôi sẽ hỏi đội trưởng Roberts
- 他 把 绳子 拉长
- Anh ta kéo dây thừng dài ra.
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 这是 莫拉莱 斯 警长
- Đây là Cảnh sát trưởng Morales.
- 我 跟 罗伯茨 队长 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Đại úy Roberts.
- 百合 孙长 出 了 绿叶
- Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.
- 长征 中 , 我们 的 红军 战士 成功 地 涉过 了 沼泽地
- Trong cuộc Chiến dịch Trường Chinh, các chiến binh của chúng tôi đã thành công vượt qua khu vực đầm lầy.
- 鹤 是 长寿 的 象征
- Hạc là biểu tượng của sự trường thọ.
- 随从 师长 南征北战
- đi theo sư đoàn trưởng Nam chinh Bắc chiến.
- 二万五千里长征
- cuộc trường chinh hai vạn năm nghìn dặm.
- 我们 踏上 漫长 征途
- Chúng tôi bước lên hành trình dài.
- 长城 被 称为 中国 的 象征
- Vạn Lý Trường Thành được coi là biểu tượng của Trung Quốc.
- 校长 向 大家 征求意见 , 如何 开展 读书节 的 活动
- Hiệu trưởng xin ý kiến của mọi người về cách thực hiện các hoạt động ngày hội đọc sách
- 老红军 进述 长征 故事 , 大家 听得出 了 神
- cựu hồng quân kể lại những câu chuyện chinh chiến, mọi người say mê lắng nghe.
- 过去 的 工作 只不过 像 万里长征 走 完 了 第一步
- công việc trước đây chẳng qua là đi hết bước đầu tiên trong cuộc trường chinh vạn dặm.
- 植物 生长 得 很 旺盛
- Cây cối phát triển rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 长征
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 长征 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm征›
长›