Đọc nhanh: 红军长征 (hồng quân trưởng chinh). Ý nghĩa là: Hồng quân trường chinh.
Ý nghĩa của 红军长征 khi là Thành ngữ
✪ Hồng quân trường chinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红军长征
- 红玫瑰 是 爱情 的 象征
- Hoa hồng đỏ là biểu tượng của tình yêu.
- 将军 统兵 出征
- Tướng quân thống lĩnh quân đội xuất chinh.
- 长辈 会 给 晚辈 发红包
- Người lớn tuổi thường phát lì xì cho con cháu.
- 她 留 着 长辈 的 红包
- Cô ấy nhận lì xì của người lớn.
- 远征军
- quân viễn chinh
- 军士长 命令 士兵 靠拢
- Binh sỹ trung tướng ra lệnh binh lính tiến lại gần nhau.
- 长征 中 , 我们 的 红军 战士 成功 地 涉过 了 沼泽地
- Trong cuộc Chiến dịch Trường Chinh, các chiến binh của chúng tôi đã thành công vượt qua khu vực đầm lầy.
- 鹤 是 长寿 的 象征
- Hạc là biểu tượng của sự trường thọ.
- 吴 爷爷 是 久经沙场 的 老红军 战士
- Ông Ngô là một người lính Hồng quân già, người có kinh nghiệm trong các cuộc thi
- 红军 长驱 二万五千 余里 , 纵横 十一个 省
- Hồng quân dong ruổi hơn hai vạn năm nghìn dặm, dọc ngang trong 11 tỉnh.
- 红军 强渡 大渡河
- Hồng quân vượt qua sông Đại Độ.
- 红军 的 前锋 渡过 了 大渡河
- đội hồng quân tiên phong đã vượt qua sông Đại Độ.
- 国王 命令 将军 准备 征伐
- Nhà vua ra lệnh tướng quân chuẩn bị chinh phạt.
- 经过 长时间 包围 之后 , 这个 小镇 已 被 起义军 攻克
- Sau một thời gian dài bị vây hãm, thị trấn nhỏ này đã bị lực lượng nổi dậy chiếm đóng.
- 人民解放军 的 前身 是 工农红军
- tiền thân của quân giải phóng nhân dân là hồng quân công nông.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 随从 师长 南征北战
- đi theo sư đoàn trưởng Nam chinh Bắc chiến.
- 红军 不怕 远征难 , 万水千山 只 等闲
- hồng quân không sợ khó khăn trong cuộc viễn chinh, trăm sông ngàn núi cũng xem là thường.
- 红军 不怕 远征难 , 万水千山 只 等闲
- hồng quân không sợ khó khăn trong cuộc viễn chinh, những khó khăn gian khổ chỉ là chuyện bình thường.
- 老红军 进述 长征 故事 , 大家 听得出 了 神
- cựu hồng quân kể lại những câu chuyện chinh chiến, mọi người say mê lắng nghe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 红军长征
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 红军长征 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm军›
征›
红›
长›