Đọc nhanh: 瞬间转移 (thuấn gian chuyển di). Ý nghĩa là: dịch chuyển tức thời. Ví dụ : - 关于瞬间转移有一个问题 Đây là vấn đề với dịch chuyển tức thời.
Ý nghĩa của 瞬间转移 khi là Động từ
✪ dịch chuyển tức thời
teleportation
- 关于 瞬间 转移 有 一个 问题
- Đây là vấn đề với dịch chuyển tức thời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞬间转移
- 我 只 希望 我能 像 哈利 · 波特 一样 瞬移 回家
- Tôi ước gì mình có sức mạnh để về nhà như Harry Potter.
- 转瞬间 , 来 这儿 已有 十几天 了
- nhanh thật, đến đây đã được mười mấy ngày rồi.
- 光线 瞬间 改变 了 方向
- Tia sáng đổi hướng chỉ trong một khoảnh khắc.
- 公司 转移 了 战略
- Công ty đã thay đổi chiến lược.
- 徽妙 的 瞬间 难忘
- Khoảnh khắc huy hoàng thật khó quên.
- 这个 转瞬即逝 的 好 机会 被 他 牢牢 抓住 了
- Cơ hội thoáng qua này đã được anh ấy nắm chắc trong tay rồi.
- 转眼之间 己 是 年末 了
- Trong chớp mắt đã tới cuối năm rồi.
- 她 转移 了 想法
- Cô ấy đã thay đổi ý tưởng.
- 你别 转移 话题
- Bạn đừng có mà đổi chủ đề (đánh trống lảng).
- 话题 已经 转移 了
- Chủ đề đã được chuyển đổi.
- 会议 时间推移 了
- Thời gian cuộc họp đã thay đổi.
- 他们 正在 转移 物资
- Họ đang chuyển hàng hóa.
- 她 把 注意力 转移 了
- Cô ấy đã chuyển sự chú ý.
- 我们 需要 转移 位置
- Chúng ta cần chuyển vị trí.
- 大桥 瞬间 崩垮
- Cầu lớn sụp đổ trong tích tắc.
- 这座 桥 瞬间 塌下去
- Cây cầu này chớp mắt sụp xuống.
- 他 瞬间 消失 在 人群 中
- Anh ấy biến mất trong đám đông trong chốc lát.
- 时间 是 如 一匹 奔腾 的 骏马 转瞬即逝
- Thời gian như con ngựa phi nước đại, nháy mắt thoáng qua
- 转瞬间 , 他 就 不见 了
- Trong nháy mắt, anh ấy đã biến mất.
- 关于 瞬间 转移 有 一个 问题
- Đây là vấn đề với dịch chuyển tức thời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瞬间转移
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瞬间转移 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瞬›
移›
转›
间›