Đọc nhanh: 转送 (chuyển tống). Ý nghĩa là: chuyển giao; chuyển, chuyển tặng; tặng lại; biếu lại. Ví dụ : - 这是刚收到的急件,请你立即转送给他。 vừa nhận được văn kiện khẩn cấp, xin anh lập tức giao cho anh ấy.. - 这本书是老张送给他的,他又转送给我了。 cuốn sách ông Trương tặng cho anh ấy, anh ấy lại tặng lại cho tôi.
Ý nghĩa của 转送 khi là Động từ
✪ chuyển giao; chuyển
转交
- 这 是 刚 收到 的 急件 , 请 你 立即 转 送给 他
- vừa nhận được văn kiện khẩn cấp, xin anh lập tức giao cho anh ấy.
✪ chuyển tặng; tặng lại; biếu lại
转赠
- 这 本书 是 老张 送给 他 的 , 他 又 转 送给 我 了
- cuốn sách ông Trương tặng cho anh ấy, anh ấy lại tặng lại cho tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转送
- 我 送 弟弟 上学
- Tôi đưa em trai đến trường.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 去 布鲁克林 转转
- Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
- 小明 把 玩具 送给 了 妹妹
- Tiểu Minh tặng đồ chơi cho em gái.
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 送 奶奶 水果
- Tặng trái cây cho bà.
- 奶奶 的 病情 已 趋向 好转
- Bệnh tình của bà đã có chuyển biến tốt hơn.
- 奶奶 的 病情 日益 好转
- Bệnh tình của bà ngày càng tốt lên.
- 送 片子
- mang phim đi chiếu; giao phim.
- 婉转 的 辞令
- lời lẽ uyển chuyển.
- 护送 伤员
- hộ tống người bị thương.
- 新娘 由 家人 送往 男家
- Gia đình đã đưa cô dâu đến nhà chồng.
- 放送 音乐
- phát nhạc; phát thanh âm nhạc.
- 这 本书 是 老张 送给 他 的 , 他 又 转 送给 我 了
- cuốn sách ông Trương tặng cho anh ấy, anh ấy lại tặng lại cho tôi.
- 这 是 刚 收到 的 急件 , 请 你 立即 转 送给 他
- vừa nhận được văn kiện khẩn cấp, xin anh lập tức giao cho anh ấy.
- 会议纪要 要 平行 发送
- Biên bản cuộc họp phải được gửi ngang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 转送
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转送 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm转›
送›