Đọc nhanh: 转眼 (chuyển nhãn). Ý nghĩa là: thoáng một cái; trong nháy mắt; trong chớp mắt, liếc; liếc mắt. Ví dụ : - 转眼冬天就到了。 Thoáng một cái mùa đông đã đến rồi.. - 转眼孩子们都长大了。 Chỉ trong chớp mắt, bọn trẻ đã lớn hết rồi.. - 转眼假期就结束了。 Thoáng cái kỳ nghỉ đã kết thúc rồi.
Ý nghĩa của 转眼 khi là Động từ
✪ thoáng một cái; trong nháy mắt; trong chớp mắt
借指时间极短
- 转眼 冬天 就 到 了
- Thoáng một cái mùa đông đã đến rồi.
- 转眼 孩子 们 都 长大 了
- Chỉ trong chớp mắt, bọn trẻ đã lớn hết rồi.
- 转眼 假期 就 结束 了
- Thoáng cái kỳ nghỉ đã kết thúc rồi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ liếc; liếc mắt
转动眼睛
- 她 转眼 瞄 了 一下 手机
- Cô ấy liếc nhìn điện thoại một cái.
- 他 转眼 看 了 看 桌子 上 的 书
- Anh ấy liếc mắt nhìn sách trên bàn.
- 他 转眼 看 了 看 墙上 的 钟表
- Anh ấy liếc nhìn đồng hồ trên tường.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转眼
- 去 布鲁克林 转转
- Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
- 他 转眼 看 了 看 桌子 上 的 书
- Anh ấy liếc mắt nhìn sách trên bàn.
- 他 心眼儿 多 , 说话 爱 转弯子
- "anh ấy có ý lắm, nhưng thích nói chuyện vòng vo."
- 眼珠 滴溜儿 乱转
- ánh mắt đảo qua đảo lại.
- 眼珠子 直 转悠
- hai con ngươi cứ đưa đi đưa lại.
- 转眼之间 己 是 年末 了
- Trong chớp mắt đã tới cuối năm rồi.
- 我 一转眼 就 看不见 他们 了
- Tôi không thể nhìn thấy chúng trong nháy mắt.
- 流转 的 眼波
- ánh mắt đung đưa.
- 转眼 冬天 就 到 了
- Thoáng một cái mùa đông đã đến rồi.
- 眼睛 滴溜溜 地直 打转
- mắt hau háu đảo đi đảo lại.
- 我 的 笔 刚才 还 在 , 怎么 转眼 就 不见 了
- cây bút của tôi mới còn đây, sao chớp mắt đã chẳng thấy đâu cả?
- 她 转过身 , 急速 地用 手绢 角抹 去 眼泪
- Cô ấy quay người đi, nhanh chóng lấy khăn tay lau đi nước mắt
- 转眼 孩子 们 都 长大 了
- Chỉ trong chớp mắt, bọn trẻ đã lớn hết rồi.
- 她 转眼 瞄 了 一下 手机
- Cô ấy liếc nhìn điện thoại một cái.
- 一转眼 , 又 到 学期末 了
- Chớp mắt cái đã tới cuối kỳ rồi.
- 时间 过得 真快 转眼间 一 学期 又 快 结束 了
- Thời gian trôi qua nhanh quá, trong nháy mắt đã kết thúc một học kì
- 日子 过得 飞快 , 转眼 又 是 一年
- ngày tháng qua nhanh, mới đó mà đã một năm rồi.
- 他 转眼 看 了 看 墙上 的 钟表
- Anh ấy liếc nhìn đồng hồ trên tường.
- 转眼 假期 就 结束 了
- Thoáng cái kỳ nghỉ đã kết thúc rồi.
- 他 的 眼光 转向 了 窗外
- Ánh mắt của anh ấy hướng ra ngoài cửa sổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 转眼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转眼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm眼›
转›