Đọc nhanh: 转瞬间 (chuyển thuấn gian). Ý nghĩa là: chớp nháy.
Ý nghĩa của 转瞬间 khi là Danh từ
✪ chớp nháy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转瞬间
- 转瞬间 , 来 这儿 已有 十几天 了
- nhanh thật, đến đây đã được mười mấy ngày rồi.
- 光线 瞬间 改变 了 方向
- Tia sáng đổi hướng chỉ trong một khoảnh khắc.
- 徽妙 的 瞬间 难忘
- Khoảnh khắc huy hoàng thật khó quên.
- 收益 瞬间 翻 了 数倍
- Thu nhập chớp mắt đã tăng gấp nhiều lần.
- 这个 转瞬即逝 的 好 机会 被 他 牢牢 抓住 了
- Cơ hội thoáng qua này đã được anh ấy nắm chắc trong tay rồi.
- 转眼之间 己 是 年末 了
- Trong chớp mắt đã tới cuối năm rồi.
- 大桥 瞬间 崩垮
- Cầu lớn sụp đổ trong tích tắc.
- 这座 桥 瞬间 塌下去
- Cây cầu này chớp mắt sụp xuống.
- 他 瞬间 消失 在 人群 中
- Anh ấy biến mất trong đám đông trong chốc lát.
- 他 的 情绪 在 瞬间 爆发
- Cảm xúc của anh ấy bộc phát trong chốc lát.
- 她 瞬间 炸 了
- Cô ấy tức đến mức nổi khùng.
- 时间 是 如 一匹 奔腾 的 骏马 转瞬即逝
- Thời gian như con ngựa phi nước đại, nháy mắt thoáng qua
- 耀眼 的 流星 , 一瞬间 便 在 夜空 中 消失 了
- Sao băng chói sáng biến mất ngay lập tức trên bầu trời đêm.
- 雌激素 是 不会 瞬间 奏效 的
- Không có cách nào estrogen hoạt động nhanh như vậy.
- 不知不觉 , 高中 三年 时光 转瞬即逝
- Bất giác, ba năm cấp ba trôi qua trong chớp mắt.
- 转瞬间 , 他 就 不见 了
- Trong nháy mắt, anh ấy đã biến mất.
- 那次 意外 后 , 他 瞬间 长大 了
- Sau tai nạn đó, anh ấy bỗng chốc trưởng thành.
- 甩面 的 过程 会 把 面条 进一步 抻 长 , 面条 进 了 滚水 , 几乎 是 瞬间 就 熟
- Quá trình múa mì sẽ kéo dài sợi mì hơn và mì sẽ được nấu gần như ngay lập tức khi cho vào nước sôi.
- 回忆 美好 婚礼 瞬间
- Nhớ lại khoảng khắc đám cưới tuyệt đẹp.
- 关于 瞬间 转移 有 一个 问题
- Đây là vấn đề với dịch chuyển tức thời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 转瞬间
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转瞬间 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瞬›
转›
间›