Đọc nhanh: 调整 (điều chỉnh). Ý nghĩa là: chỉnh; điều chỉnh. Ví dụ : - 他们调整了日程安排。 Họ đã điều chỉnh lịch trình rồi.. - 他调整了房间的灯光。 Anh ấy chỉnh ánh sáng trong phòng.. - 公司在调整工作计划。 Công ty đang chỉnh kế hoạch làm việc.
Ý nghĩa của 调整 khi là Động từ
✪ chỉnh; điều chỉnh
改变原有的情况,使适应客观环境和要求
- 他们 调整 了 日程安排
- Họ đã điều chỉnh lịch trình rồi.
- 他 调整 了 房间 的 灯光
- Anh ấy chỉnh ánh sáng trong phòng.
- 公司 在 调整 工作 计划
- Công ty đang chỉnh kế hoạch làm việc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 调整
✪ 调整 + Danh từ
điều chỉnh cái gì
- 他 调整 了 椅子 的 高度
- Anh ấy đã điều chỉnh độ cao của ghế.
- 公司 正在 调整 预算
- Công ty đang điều chỉnh ngân sách.
✪ 对 + ...+ 进行 + 调整
điều chỉnh cái gì
- 他 对 预算 进行 了 调整
- Anh ấy điều chỉnh ngân sách.
- 我们 对 策略 进行 调整
- Chúng tôi điều chỉnh chiến lược.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调整
- 整齐 步调
- làm cho bước đi có trật tự.
- 他们 调整 了 日程安排
- Họ đã điều chỉnh lịch trình rồi.
- 他 建议 我 调整 工作 安排
- Anh ấy đề nghị tôi điều chỉnh lịch làm việc của mình.
- 我们 的 船长 下令 调整 风帆 , 顺风 行驶
- Thuyền trưởng của chúng tôi đã ra lệnh điều chỉnh buồm, đi theo gió nổi.
- 调整 机构
- điều chỉnh tổ chức nội bộ.
- 我们 需要 调整 节奏
- Chúng ta cần điều chỉnh nhịp điệu.
- 银行利率 有 调整
- Tỉ lệ lãi suất của ngân hàng có điều chỉnh.
- 薪酬 每年 都 会 调整
- Mức lương được điều chỉnh hàng năm.
- 他们 调整 了 底薪 标准
- Họ đã điều chỉnh tiêu chuẩn lương cơ bản.
- 这个 旋钮 需要 逆时针 调整
- Cái núm điều chỉnh này cần phải xoay ngược chiều kim đồng hồ.
- 弹簧 铗 用来 调整 或 关闭 柔软 管道 的 夹子 , 尤指 实验室 设备
- 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.
- 我们 要 调整 价格
- Chúng ta cần điều chỉnh giá.
- 学校 的 编制 需要 调整
- Biên chế của trường cần được điều chỉnh.
- 调整 设置 便于 使用
- Điều chỉnh cài đặt để dễ sử dụng.
- 我们 需要 调整 工作 频
- Chúng ta cần điều chỉnh tần suất công việc.
- 她 重新 调整 了 自己 的 心态
- Cô ấy điều chỉnh lại tâm trạng của mình.
- 调整 心理 上 的 落差
- điều chỉnh nỗi bấp bênh trong lòng.
- 文章 的 构成 需要 调整
- Cấu trúc của bài viết cần phải điều chỉnh.
- 我们 对 策略 进行 调整
- Chúng tôi điều chỉnh chiến lược.
- 机构 再度 调整
- cơ cấu điều chỉnh lần thứ hai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 调整
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 调整 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm整›
调›
Hòa Giải
Điều Tiết
Sắp Xếp
Điều Chỉnh
Điều Động
Điều Hành, Điều Động, Quản Lý
điều dưỡngtrông nom; chăm sóchuấn luyện; quản giáotrêu chọc; trêu đùa
điều trị; điều dưỡng; trị liệuchữa bệnh
trị liệu; chữa bệnh; điều trị; gắn
Điều Tiết Khống Chế, Điều Khiển
tăng giảm; thêm bớt
sự thích nghisự điều chỉnhđể thích nghi (với môi trường, v.v.)để làm cho cái gì đó phù hợp