Đọc nhanh: 调理 (điệu lí). Ý nghĩa là: điều dưỡng, trông nom; chăm sóc, huấn luyện; quản giáo. Ví dụ : - 病刚好,要注意调理。 bệnh vừa khỏi, cần chú ý điều dưỡng.. - 调理伙食 trông nom việc ăn uống. - 调理牲口 chăm sóc súc vật
Ý nghĩa của 调理 khi là Động từ
✪ điều dưỡng
调养;调护
- 病 刚好 , 要 注意 调理
- bệnh vừa khỏi, cần chú ý điều dưỡng.
✪ trông nom; chăm sóc
照料;管理
- 调理 伙食
- trông nom việc ăn uống
- 调理 牲口
- chăm sóc súc vật
✪ huấn luyện; quản giáo
管教;训练
✪ trêu chọc; trêu đùa
戏弄
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调理
- 说理 斗争
- đấu lí.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 国家 要 合理 赋税
- Nhà nước phải thu thuế hợp lý.
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 络穴 阻塞 要 调理
- Kinh lạc bị tắc nghẽn cần điều chỉnh.
- 调理 牲口
- chăm sóc súc vật
- 劳动力 和 工具 调配 得 合理 , 工作 进行 就 顺利
- sức lao động và công cụ phải được điều phối hợp lý, để công việc tiến hành được thuận lợi.
- 中焦 的 调理 需要 耐心
- Điều chỉnh bộ phận trung tiêu cần có sự kiên nhẫn.
- 脏腑 调理 可以 改善 慢性病
- Điều hòa tạng phủ có thể cải thiện bệnh mãn tính.
- 白术 能 调理 身体
- Bạch truật có thể điều chỉnh cơ thể.
- 红 姜丝 是 日本料理 所用 的 一种 调味料
- Gừng đỏ thái sợi là một loại gia vị được sử dụng trong nấu ăn của người Nhật.
- 调理 伙食
- trông nom việc ăn uống
- 配合 供应 协调员 做 原料 仓库 管理
- Hợp tác với điều phối viên cung ứng để quản lý kho nguyên vật liệu.
- 调整 心理 上 的 落差
- điều chỉnh nỗi bấp bênh trong lòng.
- 病 刚好 , 要 注意 调理
- bệnh vừa khỏi, cần chú ý điều dưỡng.
- 事情 还 没有 调查 清楚 , 不能 忙 着 处理
- sự tình chưa điều tra rõ, không nên vội vàng xử lý.
- 经理 一贯 强调 顾客 至上
- Giám đốc luôn nhấn mạnh khách hàng là trên hết.
- 中医 注重 整体 调理
- Đông y chú trọng đến việc điều chỉnh tổng thể.
- 调理 包是 一种 通过 速冻 技术 加工 过 的 烹制 食品
- Gói sốt là loại thực phẩm chín đã được xử lý bằng công nghệ cấp đông nhanh.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 调理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 调理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm理›
调›
Hòa Giải
Điều Chỉnh
Điều Tiết
khám và chữa bệnh; khám và trị bệnh
điều dưỡng; an dưỡng; dưỡng bệnh
Sắp Xếp
Điều Chỉnh
khám và chữa bệnh; khám và điều trị; khám và trị bệnh; khám chữa
Bảo Trì, Bảo Dưỡng
Điều Động
Điều Trị
Điều Hành, Điều Động, Quản Lý
An Dưỡng, Dưỡng Bệnh, Điều Dưỡng
bảo dưỡng
điều trị; điều dưỡng; trị liệuchữa bệnh
trị liệu; chữa bệnh; điều trị; gắn
Chữa Bệnh, Điều Trị, Y Tế
Điều Tiết Khống Chế, Điều Khiển