Đọc nhanh: 调值 (điệu trị). Ý nghĩa là: giọng; thanh âm.
Ý nghĩa của 调值 khi là Danh từ
✪ giọng; thanh âm
有声调的语言中各调类的实际读法,即字音的高低升降两个不同的方言,字调的分类法 (调类) 可以相同,每一调类的实际读法 (调值) 却可以不同如北京语音 (普通话标准音) 的阴平读高平调,天津 话的阴平读低平调
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调值
- 她 扇 了 调皮 的 弟弟 一下
- Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.
- 这 条 项链 价值 不菲
- Chiếc vòng cổ này giá trị không nhỏ.
- 那盒 琼珠 价值 不菲
- Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.
- 这些 洋钱 价值 不菲
- Những đồng bạc này có giá trị cao.
- 他 拿腔拿调 地 说话
- Ông ta nói chuyện một cách làm bộ làm tịch.
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 调皮捣蛋
- bướng bỉnh gây sự; phá phách.
- 玩得 调皮
- Chơi nghịch ngợm.
- 闹 得 调皮
- Nô đùa nghịch ngợm.
- 调皮 的 念头
- Ý nghĩ tinh nghịch.
- 络穴 阻塞 要 调理
- Kinh lạc bị tắc nghẽn cần điều chỉnh.
- 供求失调
- mất thăng bằng cung cầu.
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 值得 称道
- đáng khen.
- 精心 调护
- chăm chú điều dưỡng chăm sóc
- 韵调 优美
- âm điệu hay
- 爱有 永恒 的 价值
- Tình yêu có giá trị vĩnh cửu.
- 他 值得 你 倾慕
- Anh ấy xứng đáng được bạn ngưỡng mộ.
- 调弄 妇女
- chòng ghẹo phụ nữ
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 调值
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 调值 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm值›
调›