Đọc nhanh: 调剂 (điệu tễ). Ý nghĩa là: chế thuốc; pha chế thuốc; điều chế thuốc; điều tễ, điều chỉnh; điều hoà. Ví dụ : - 调剂物资 điều chỉnh vật tư. - 调剂生活 điều chỉnh sinh hoạt. - 娱乐可以调剂精神。 giải trí có thể điều chỉnh tinh thần.
Ý nghĩa của 调剂 khi là Động từ
✪ chế thuốc; pha chế thuốc; điều chế thuốc; điều tễ
根据医生的处方配制药物
✪ điều chỉnh; điều hoà
指多和少、忙和闲等加以适当的调整
- 调剂 物资
- điều chỉnh vật tư
- 调剂 生活
- điều chỉnh sinh hoạt
- 娱乐 可以 调剂 精神
- giải trí có thể điều chỉnh tinh thần.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 调剂 với từ khác
✪ 调剂 vs 调节
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调剂
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 调皮捣蛋
- bướng bỉnh gây sự; phá phách.
- 闹 得 调皮
- Nô đùa nghịch ngợm.
- 调皮 的 念头
- Ý nghĩ tinh nghịch.
- 清洁剂 在 哪儿 呀
- Nước lau sàn đâu rồi ạ?
- 供求失调
- mất thăng bằng cung cầu.
- 有 一个 还 擦 除臭剂
- Một trong số họ mặc chất khử mùi.
- 防冻剂
- thuốc chống đóng băng.
- 韵调 优美
- âm điệu hay
- 药剂师 负责 调剂 药物
- Dược sĩ chịu trách nhiệm pha chế thuốc.
- 调剂 生活
- điều chỉnh sinh hoạt
- 调剂 资材
- điều chỉnh máy móc, tài sản.
- 调剂 物资
- điều chỉnh vật tư
- 调剂 物资 , 使 供求平衡
- điều chỉnh vật tư thị trường, làm cho cung và cầu được cân bằng.
- 互通有无 , 调剂余缺
- làm đồng đều giữa có và không, điều hoà giữa nơi thừa và thiếu.
- 空调 雪种 是 空调 制冷剂 的 俗称 , 也 称 设备 便携式 冷媒
- Gas điều hòa là tên gọi chung của môi chất lạnh điều hòa không khí, còn được gọi là thiết bị lạnh di động.
- 娱乐 可以 调剂 精神
- giải trí có thể điều chỉnh tinh thần.
- 动力 杀虫剂 可以 调整 用来 施肥
- Thuốc trừ sâu có thể được điều chỉnh để bón phân
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 调剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 调剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剂›
调›