调剂 tiáojì

Từ hán việt: 【điệu tễ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "调剂" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điệu tễ). Ý nghĩa là: chế thuốc; pha chế thuốc; điều chế thuốc; điều tễ, điều chỉnh; điều hoà. Ví dụ : - điều chỉnh vật tư. - điều chỉnh sinh hoạt. - 。 giải trí có thể điều chỉnh tinh thần.

Từ vựng: HSK 6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 调剂 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Phân biệt
Ví dụ

Ý nghĩa của 调剂 khi là Động từ

chế thuốc; pha chế thuốc; điều chế thuốc; điều tễ

根据医生的处方配制药物

điều chỉnh; điều hoà

指多和少、忙和闲等加以适当的调整

Ví dụ:
  • - 调剂 tiáojì 物资 wùzī

    - điều chỉnh vật tư

  • - 调剂 tiáojì 生活 shēnghuó

    - điều chỉnh sinh hoạt

  • - 娱乐 yúlè 可以 kěyǐ 调剂 tiáojì 精神 jīngshén

    - giải trí có thể điều chỉnh tinh thần.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 调剂 với từ khác

调剂 vs 调节

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调剂

  • - 桌面 zhuōmiàn xuǎn 防水 fángshuǐ 胶剂 jiāojì

    - Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.

  • - 妹妹 mèimei 调皮 tiáopí de 样子 yàngzi 十分 shífēn 可爱 kěài

    - Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.

  • - 调皮捣蛋 tiáopídǎodàn

    - bướng bỉnh gây sự; phá phách.

  • - nào 调皮 tiáopí

    - Nô đùa nghịch ngợm.

  • - 调皮 tiáopí de 念头 niàntou

    - Ý nghĩ tinh nghịch.

  • - 清洁剂 qīngjiéjì zài 哪儿 nǎér ya

    - Nước lau sàn đâu rồi ạ?

  • - 供求失调 gōngqiúshītiáo

    - mất thăng bằng cung cầu.

  • - yǒu 一个 yígè hái 除臭剂 chúchòujì

    - Một trong số họ mặc chất khử mùi.

  • - 防冻剂 fángdòngjì

    - thuốc chống đóng băng.

  • - 韵调 yùndiào 优美 yōuměi

    - âm điệu hay

  • - 药剂师 yàojìshī 负责 fùzé 调剂 tiáojì 药物 yàowù

    - Dược sĩ chịu trách nhiệm pha chế thuốc.

  • - 调剂 tiáojì 生活 shēnghuó

    - điều chỉnh sinh hoạt

  • - 调剂 tiáojì 资材 zīcái

    - điều chỉnh máy móc, tài sản.

  • - 调剂 tiáojì 物资 wùzī

    - điều chỉnh vật tư

  • - 调剂 tiáojì 物资 wùzī 使 shǐ 供求平衡 gōngqiúpínghéng

    - điều chỉnh vật tư thị trường, làm cho cung và cầu được cân bằng.

  • - 互通有无 hùtōngyǒuwú 调剂余缺 tiáojìyúquē

    - làm đồng đều giữa có và không, điều hoà giữa nơi thừa và thiếu.

  • - 空调 kōngtiáo 雪种 xuězhǒng shì 空调 kōngtiáo 制冷剂 zhìlěngjì de 俗称 súchēng chēng 设备 shèbèi 便携式 biànxiéshì 冷媒 lěngméi

    - Gas điều hòa là tên gọi chung của môi chất lạnh điều hòa không khí, còn được gọi là thiết bị lạnh di động.

  • - 娱乐 yúlè 可以 kěyǐ 调剂 tiáojì 精神 jīngshén

    - giải trí có thể điều chỉnh tinh thần.

  • - 动力 dònglì 杀虫剂 shāchóngjì 可以 kěyǐ 调整 tiáozhěng 用来 yònglái 施肥 shīféi

    - Thuốc trừ sâu có thể được điều chỉnh để bón phân

  • - 抽样调查 chōuyàngdiàochá le 多个 duōge 地区 dìqū

    - Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 调剂

Hình ảnh minh họa cho từ 调剂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 调剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tề , Tễ , Tệ
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLLN (卜中中弓)
    • Bảng mã:U+5242
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Tiào , Zhōu
    • Âm hán việt: Điều , Điệu
    • Nét bút:丶フノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVBGR (戈女月土口)
    • Bảng mã:U+8C03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao