Đọc nhanh: 调治 (điệu trị). Ý nghĩa là: điều trị; điều dưỡng; trị liệu, chữa bệnh. Ví dụ : - 细心调治 điều trị cẩn thận
Ý nghĩa của 调治 khi là Động từ
✪ điều trị; điều dưỡng; trị liệu
调养 (身体) ,治疗 (疾病)
- 细心 调治
- điều trị cẩn thận
✪ chữa bệnh
用药物、手术等消除疾病
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调治
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 根治 黄河
- trị tận gốc sông Hoàng Hà.
- 治国安邦 之 长策
- thượng sách trị quốc an bang
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 他 拿腔拿调 地 说话
- Ông ta nói chuyện một cách làm bộ làm tịch.
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 专治 疟疾
- Chuyên trị sốt rét.
- 这味丹能 治病
- Loại thuốc này có thể chữa bệnh.
- 玩得 调皮
- Chơi nghịch ngợm.
- 闹 得 调皮
- Nô đùa nghịch ngợm.
- 调皮 的 念头
- Ý nghĩ tinh nghịch.
- 络穴 阻塞 要 调理
- Kinh lạc bị tắc nghẽn cần điều chỉnh.
- 请 舍弃 你 的 忧愁 , 治愈 你 的 身体
- Xin hãy vứt bỏ những nỗi sầu của bạn, chữa lành vết thương trên cơ thể.
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 政治 分野
- giới hạn chính trị
- 供求失调
- mất thăng bằng cung cầu.
- 细心 调治
- điều trị cẩn thận
- 经医 调治 , 病体 日渐 平复
- qua điều trị, bệnh tật từng ngày được bình phục.
- 这匹 马真 调皮 , 你 替 我 好好 整治 整治 它
- Con ngựa này thật cứng đầu, anh hãy trị nó dùm tôi.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 调治
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 调治 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm治›
调›
Hòa Giải
Điều Chỉnh
khám và chữa bệnh; khám và trị bệnh
điều dưỡngtrông nom; chăm sóchuấn luyện; quản giáotrêu chọc; trêu đùa
Bảo Trì, Bảo Dưỡng
khám và chữa bệnh; khám và điều trị; khám và trị bệnh; khám chữa
Điều Chỉnh
Điều Trị
An Dưỡng, Dưỡng Bệnh, Điều Dưỡng
điều dưỡng; an dưỡng; dưỡng bệnh
trị liệu; chữa bệnh; điều trị; gắn
bảo dưỡng