Đọc nhanh: 调适 (điệu thích). Ý nghĩa là: sự thích nghi, sự điều chỉnh, để thích nghi (với môi trường, v.v.).
Ý nghĩa của 调适 khi là Động từ
✪ sự thích nghi
adaptation; adaptive
✪ sự điều chỉnh
adjustment
✪ để thích nghi (với môi trường, v.v.)
to adapt (to an environment etc)
✪ để làm cho cái gì đó phù hợp
to make sth suitable
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调适
- 她 扇 了 调皮 的 弟弟 一下
- Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.
- 这辆 车 适合 长途 驾驶
- Chiếc xe này thích hợp cho lái xe đường dài.
- 她 适合 当 我们 的 队长
- Cô ấy thích hợp làm đội trưởng của chúng tôi.
- 他 拿腔拿调 地 说话
- Ông ta nói chuyện một cách làm bộ làm tịch.
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 调皮捣蛋
- bướng bỉnh gây sự; phá phách.
- 玩得 调皮
- Chơi nghịch ngợm.
- 闹 得 调皮
- Nô đùa nghịch ngợm.
- 调皮 的 念头
- Ý nghĩ tinh nghịch.
- 络穴 阻塞 要 调理
- Kinh lạc bị tắc nghẽn cần điều chỉnh.
- 供求失调
- mất thăng bằng cung cầu.
- 这张 桌子 个子 适中
- Chiếc bàn này có kích thước trung bình.
- 酸性 的 土壤 不 适合 种菜
- Đất chua không phù hợp trồng rau.
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 合适 的 称呼
- Cách gọi phù hợp.
- 韵调 优美
- âm điệu hay
- 调弄 妇女
- chòng ghẹo phụ nữ
- 调节 温度 适应环境
- Điều chỉnh nhiệt độ thích ứng môi trường.
- 我要 适当 地 调整计划
- Tôi cần chỉnh kế hoạch phù hợp.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 调适
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 调适 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm调›
适›